검색어: microplasma pneumonia (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

microplasma pneumonia

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

pneumonia

베트남어

viêm phổi

마지막 업데이트: 2013-11-06
사용 빈도: 6
품질:

추천인: Wikipedia

영어

or double pneumonia?

베트남어

hay viêm cả hai buồng phổi?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

we'll get pneumonia.

베트남어

ta sẽ bị viêm phổi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

that's how you get pneumonia.

베트남어

Đó là cái cách ông bị viêm phổi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

maybe pneumonia once or twice.

베트남어

có thể là viêm phổi một hai lần gì đó

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

at last, su mei got acute pneumonia

베트남어

kết quả tô mai bị viêm phổi cấp tính

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

so do 90 percent of pneumonia cases.

베트남어

90% các ca viêm phổi nữa đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

but how would harold catch pneumonia?

베트남어

nhưng làm sao mà harold bị viêm phổi được?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

"he died of pneumonia after only 32 days.

베트남어

"nhưng ông ấy đã chết vì viêm phổi chỉ sau 32 ngày.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

asked you to wake me without giving me pneumonia.

베트남어

Để đánh thức tôi dậy mà chẳng báo trước

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

if i got pneumonia, i'd be in bed for a month.

베트남어

nếu tôi bị viêm phổi, tôi sẽ nằm trên giường cả tháng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

cos if you don't, you're gonna get pneumonia, right?

베트남어

bởi vì nếu không, cô sẽ bị viêm phổi. Đúng không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

double-pneumonia isn't even really that big of a deal, is it?

베트남어

viêm phổi kep đâu có to tát lắm đúng không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

well, anyway, it's not half as bad as double-pneumonia, right?

베트남어

ờ, dù sao, nó cũng không tệ đến 1 nửa so với bệnh viêm phổi kép, đúng ko?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

i guess now that kristofferson's dad's already down to single pneumonia and getting better, he'll be going home soon, huh?

베트남어

anh đoán rằng bây giờ kristofferson cha đã sắn sàng để nghỉ ngơi ...và tốt hơn hết là ông ta sẽ về nhà sớm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,781,138,291 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인