전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
too mushy?
nó nhiều gia vị?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mushy, huh?
lãng mạn quá à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
it's gone mushy.
- anh mềm rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
allow the mushy shit.
lại ủy mị con mẹ nó rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
just get to the mushy part already.
sướt mướt quá đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
and we wrote each other mushy poems.
và chúng tôi viết cho nhau những bài thơ ướt át.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
if this were asia we could eat you with mushy peas.
nếu đây mà là châu Á thì bọn tao đã ăn thịt mày với súp đỗ rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
oh, you`re making me mushy, sgt. anders.
ồ, cô làm tôi yếu đuối rồi đấy trung úy anders.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
friday i was a mushy mess of excitement and nervousness.
thứ sáu là ngày là ngày hot.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hard and spiky on the outside, but soft and really mushy on the in.
cứng và lạnh ở bên ngoài. mềm và mỏng ở bên trong.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
air dried noodles don't get mushy, no matter how long you boil them
mì được phơi khô sẽ không bị nấm mốc. Để bao lâu đem nấu cũng được.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"oh, no, it's that schmuck who always makes mushy faces in all the photos."
"Ồ, không, cái gã ngốc lúc nào cũng thò cái mặt sến vào mọi bức ảnh."
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다