검색어: musket (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

musket

베트남어

súng hỏa mai

마지막 업데이트: 2010-05-12
사용 빈도: 4
품질:

추천인: Wikipedia

영어

fetch me musket.

베트남어

Đem súng tới cho tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

fetch me musket!

베트남어

Đem súng cho ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

find yourself a musket.

베트남어

tìm súng cho mình đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

shot in the head with a musket ball.

베트남어

bắn vào đầu bằng 1 viên đạn từ súng trường

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

fetch your own musket. i'm off!

베트남어

ngài tự đi mà lấy. tôi bùm đây.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

he calls it the pipe-organ musket.

베트남어

Ổng gọi là dàn liên hoàn ống súng hỏa mai.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

get 'em, get 'em. put that musket away, man.

베트남어

- nhặt nó đi, nhặt nó đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

and can your musket now be produced on a large scale?

베트남어

và bây giờ khẩu đại pháo của nhà ngươi có thể sản xuất với tỷ lệ lớn hơn không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

shouldn't you be working on lorenzo's musket?

베트남어

không phải ngươi đang chế tạo súng cho lorenzo sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

i am as accomplished with sword and musket as i am in verse.

베트남어

cháu đang là một chiến binh và súng đạn là những vần thơ

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

look, i promised lorenzo a musket that could be fired and loaded simultaneously.

베트남어

tôi đã hứa với lorenzo là cây đại pháo hoạt động được và lên đạn liên tục.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

captain howard and the marines will sweep their weather deck with swivel gun and musket fire from the tops.

베트남어

thuyền trưởng howard và anh em thủy thủ sẽ ra boong tàu chúng với súng nhỏ và súng trường từ đỉnh cột buồm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

muskets

베트남어

súng hỏa mai

마지막 업데이트: 2010-07-27
사용 빈도: 4
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,799,797,077 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인