검색어: no bad (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

no bad

베트남어

cũng được.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

no, bad idea.

베트남어

không phải ý hay đâu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- no, bad idea.

베트남어

- không, ý tưởng xấu

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

no bad habits?

베트남어

có một thói quen xấu?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

no, no. bad idea.

베트남어

không, không, ý tồi lắm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

[ rustling ] no, bad.

베트남어

không, bad.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

remember, no bad news.

베트남어

nên nhớ, không được nói tin xấu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

oh, no bad habits?

베트남어

- không có thói quen xấu hả?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- no, no. bad trench.

베트남어

- không, nguy hiểm lắm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

list of identity no. (bad)

베트남어

danh sÁch cmnd khÔng tỐt

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

영어

no flirting. no bad jokes.

베트남어

không gạ gẫm. không đùa cợt.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

there are no bad powers emma.

베트남어

ko có năng lực nào xấu cả, emma

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

there is no bad news, i hope.

베트남어

hy vọng là không có tin xấu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

there'll be no bad blood here.

베트남어

không có gì phải bất hòa hết.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

we have no bad intentions with your planet.

베트남어

chúng tôi không có mưu đồ xấu với hành tinh của các bạn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

there are no bad students, only bad teachers.

베트남어

không có học sinh tồi, chỉ có giáo viên tệ

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

so we're square, then. no bad blood.

베트남어

trông anh có vẻ không đựợc vui.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

it is no bad thing to celebrate a simple life.

베트남어

chẳng có gì xấu khi ca tụng cuộc sống giản dị.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

promise me you'll sleep well tonight. no bad dreams.

베트남어

hứa với cô tối nay con sẽ ngủ ngon và không gặp ác mộng nhé.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and there ain't no bad guy or monster gonna ever change that.

베트남어

sẽ không có kẻ thù hay con quái vật nào trên đời chia rẽ được chúng tôi

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,793,743,560 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인