검색어: of president elected obama, (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

of president elected obama,

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

that's the secretary of president novales.

베트남어

Đó là thư ký của tổng thống novales.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

arriv al of president kim dae jung in py ungy ang

베트남어

tỔng thỐng kim dae-jung ĐẾn thĂm pyung-yang

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

he's suspected of president lee's murder

베트남어

anh ta bị tình nghi giết chủ tịch lý.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

but the big story today is the marriage of president prime minister

베트남어

nhưng câu chuyện chính ngày hôm nay là cuộc hôn nhân của phó thủ tướng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

yo, skylark, which side of president kim's ass you gonna kiss?

베트남어

skylark, cậu muốn đá đít bên nào của tổng thống kim vậy?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

hello, mr bauer. i'm calling on behalf of president palmer.

베트남어

chào anh , jack bauer tôi gọi tới thay mặt ngài tổng thống palmer

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

scheduled to die next week for the murder of president reynold's brother.

베트남어

lẽ ra tuần sau lên ghế, vì tội giết anh trai tổng thống reynold.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i, george walker bush, do solemnly swear that i will faithfully execute the office of president...

베트남어

tôi, george walker bush, xin tuyên hứa tôi sẽ thực thi tận tụy chức vụ tổng thống...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the plot described above constitutes, in my view the most dangerous single conception that the terrorists could possibly have devised to endanger the life of president de gaulle.

베트남어

từ những tổng hợp bên trên có thể diễn giải, theo ý kiến của riêng tôi có một âm mưu nguy hiểm nhất mà bọn khủng bố có thể đang dàn dựng để gây nguy hiểm cho tính mạng của tổng thống de gaulle.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

...will faithfully execute the office of president of the united states, and will to the best of my ability,preserve, protect and defend the constitution of the united states.

베트남어

...sẽ tuyệt đối trung thành với tổ quốc với tư cách tổng thống, và sẽ cống hiến hết khả năng của mình để gìn giữ, bảo vệ, vì sự phát triển của hợp chủng quốc hoa kỳ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

a large crowd is gathering along beaumont avenue here in downtown chicago, anticipating the arrival of president caroline reynolds, who continues her speaking tour today with an appearance at the grand carlisle hotel.

베트남어

một đám đông khá lớn đang tập trung trên đại lộ beaumont ở trung tâm chicago, chờ đợi buổi diễn văn của tổng thống caroline reynolds, người tiếp tục chuyến đi gây quỹ với một sự có mặt tại khách sạn grand carlisle.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i, alvin hammond, do solemnly swear that i will faithfully execute the office of president of the united states and will to the best of my ability preserve, protect and defend the constitution of the united states, so help me god.

베트남어

tôi, alvin hammond, xin tuyên thệ sẽ trung thành, hoàn thành chức vụ tổng thống hoa kỳ và sẽ làm hết khả năng để giữ gìn, bảo vệ và phòng thủ hợp chủng quốc hoa kỳ, cầu chúa giúp tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

if not overstate, her life is a south korean modern woeful and majestic song, being a daughter of president park chung-hee, the third president who led south korea for 18 years with steel discipline.

베트남어

cuộc đời bà nói không quá là một trang bi hùng ca cận đại của hàn quốc, là con của tổng thống park chung-hee vị tổng thống thứ 3, người lãnh đạo đất nước hàn trong 18 năm cầm quyền với kỷ luật thép.

마지막 업데이트: 2015-01-19
사용 빈도: 2
품질:

영어

it directly influenced ho chi minh thought over "national independence" and "socialism of president ho chi minh”; human, and the role of our people in the revolution; the viewpoint of taking people as origin, all people fight the enemy, bringing into play the strength of all people to fight the enemy in the people's war; providing education and training to improve the quality of human factor in developing the people's armed forces (paying attention to developing political work, developing political-spiritual factor in the military, and propaganda is more important than combat, paying attention to developing a contingent of talented people and talented military personnel. always paying attention to the material life of the soldiers, caring about logistics, ensuring technical material for the front line ..); it also influenced ho chi minh thought about playing the role of human factor in resolving the relationship between people and weapons in the combat power of the army.

베트남어

Ảnh hưởng trực tiếp tư tưởng hồ chí minh về “độc lập dân tộc” và “chủ nghĩa xã hội của chủ tịch hồ chí minh; về con người, và vai trò của quần chúng nhân dân trong cách mạng; quan điểm lấy dân làm gốc, toàn dân đánh giặc, phát huy sức mạnh toàn dân đánh giặc trong chiến tranh nhân dân; về giáo dục đào tạo nhằm nâng cao chất lượng nhân tố con người trong xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân (chăm lo xây dựng công tác chính trị, về xây dựng nhân tố chính trị- tinh thần trong quân đội, tuyên truyền trọng hơn tác chiến, quan tâm xây dựng đội ngũ cán bộ quân sự vừa có đức, vừa có tài, luôn quan tâm đến đời sống vật chất của bộ đội, quan tâm đến hậu cần, đảm bảo vật chất kỹ thuật cho tiền tuyến..); ảnh hưởng tư tưởng hồ chí minh về đề cao vai trò của nhân tố con người trong việc giải quyết mối quan hệ giữa con người với vũ khí trong sức mạnh chiến đấu của quân đội.

마지막 업데이트: 2019-08-07
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,793,815,670 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인