검색어: one people thousand people (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

one people thousand people

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

fifteen thousand people here.

베트남어

15.000 người ở đây.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

eight thousand people worked at auschwitz.

베트남어

tám ngàn người đã làm việc ở trại auschwitz.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

my acting just got a thousand people killed.

베트남어

vậy còn những gì anh đã hứa với em tối qua thì sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

three thousand people died that day, including my father!

베트남어

3.000 người chết vào hôm 11-9.. ..trong đó có bố tao..

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

"i'm the one people come to see.

베트남어

chính tôi là người mà mọi người yêu mến.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

a hundred-and-fifty-thousand people die every day.

베트남어

150,000 người chết mỗi ngày.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- well, stupid, one people offends another.

베트남어

- tốt. thật khó chịu khi nghĩ tới một chuyện như vậy lại xảy ra cho hắn... một anh chàng dễ thương như kemmerick.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

a thousand people freezing their butts off, waiting to worship a rat.

베트남어

hàng ngàn người lạnh tê mông đi mà vẫn đứng đợi để được thờ phụng một giống gặm nhấm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

he is a bare ass 360 triple back flip in front of twenty two thousand people.

베트남어

tôi đã từng làm 1 cú lộn 360 độ 3 vòng trước mặt 22 nghìn người.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

eighty-thousand people on their feet, watching this ball sail through the air.

베트남어

80 nghìn người đứng dậy, nhìn trái bóng bay xuyên không trung.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- there's about a thousand people in this building standing with you right now.

베트남어

- có khoảng... 1.000 người trong tòa nhà này đang ủng hộ cô.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

see, during the relief effort, we had uh... twenty thousand people corralled in a stadium.

베트남어

cậu thấy đấy, trong suốt quá trình cứu trợ, chúng tôi có... khoảng 20 ngàn người chen chúc trong sân vận động.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

we can conquer this stronghold because we are one people, one army, one voice.

베트남어

chúng ta có thể chinh phục thành trì này vì chúng ta là một người, một đạo quân, một tiếng nói.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

so, going over the info this guy church gave me, there's probably about six thousand people on the island

베트남어

chúng ta sẽ chiến đấu ở đó. dân số hòn đảo khoảng 6000 người.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

for example, when the city of hue was taken over by the north vietnamese, several thousand people on a long blacklist were rounded up...

베트남어

thí dụ như, thành phố huế, sau khi bị xâm chiếm bởi miền bắc hàng ngàn người trong một danh sách đen dài đã bị tập trung lại...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

"the plan to use the fixed-wing "to get a few thousand people out today "isn't gonna work.

베트남어

"phương án sử dụng máy bay để đưa vài ngàn người trốn thoát hôm nay sẽ không thể thực hiện được.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

(in order to help us to further understand policies, objectives of the company, we encourage you to voluntarily participate in order to avoid the case that one people must answer to many people.

베트남어

(nhằm giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các chính sách, mục tiêu của công ty, chúng tôi khuyến khích các anh chị tự nguyện tham gia tránh một người giải đáp cho nhiều người.

마지막 업데이트: 2015-01-19
사용 빈도: 2
품질:

영어

(thornberg) i'm one of the thousand people who has been circling our capital... ..under the assumption that whatever problem there was below was a normal one.

베트남어

tôi là 1 trong hàng ngàn người đang lượn quanh bầu trời thủ đô của chúng ta, vì 1 nguyên do được xem là quá bình thường.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

then will we give our daughters unto you, and we will take your daughters to us, and we will dwell with you, and we will become one people.

베트남어

vậy, chúng tôi sẽ gả con gái chúng tôi cho các ông, và sẽ cưới con gái các ông lại; đoạn ta sẽ ở chung nhau, thành ra một dân mà thôi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

only herein will the men consent unto us for to dwell with us, to be one people, if every male among us be circumcised, as they are circumcised.

베트남어

nhưng họ bằng lòng ở cùng chúng ta đặng thành một dân, miễn khi nào các người nam trong bọn mình phải chịu phép cắt bì chính như mọi người nam của họ vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,781,841,093 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인