검색어: oppressors (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

oppressors

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

vile oppressors, babylonian whores.

베트남어

những kẻ áp bức đê tiện, bọn điếm babylon.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i chose to meet my oppressors face to face!

베트남어

tao đã chọn gặp mặt đối mặt những kẻ áp bức của mình!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

yet you say thank you... and you bow to your oppressors.

베트남어

và các người nói cám ơn, và các người hôn bàn tay đã dày vò các người.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

federation of worse oppressors than the last bunch of oppressors.

베트남어

cộng hoà dân chủ, hay đại loại thế.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i have done judgment and justice: leave me not to mine oppressors.

베트남어

tôi đã làm điều ngay thẳng và công bình; chớ phó tôi cho kẻ hà hiếp tôi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

we shall fight the oppressors... for your right to have babies, brother

베트남어

chúng ta sẽ đấu tranh với những kẻ áp bức để cho anh có quyền sinh con, người anh em.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

together, we could do what neither of us could do alone - overthrow our oppressors.

베트남어

cùng nhau, ta có thể làm điều mà hai ta không thể làm khi đơn độc -- đánh bại lũ đàn áp ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the oppressors of generations who have kept you down with myths of opportunity. and we give it back to you the people.

베트남어

những kẻ đã đàn áp các người hàng thế hệ chỉ vì có cơ hội chúng ta sẽ trả cơ hội về cho các người

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

this is the portion of a wicked man with god, and the heritage of oppressors, which they shall receive of the almighty.

베트남어

này là phần mà Ðức chúa trời định cho kẻ ác, và cơ nghiệp của kẻ cường bạo nhận lãnh từ Ðấng toàn năng:

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

for strangers are risen up against me, and oppressors seek after my soul: they have not set god before them. selah.

베트남어

vì người lạ dấy nghịch cùng tôi, người hung bạo tìm hại mạng sống tôi: chúng nó không để Ðức chúa trời đứng trước mặt mình.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

as for my people, children are their oppressors, and women rule over them. o my people, they which lead thee cause thee to err, and destroy the way of thy paths.

베트남어

dân ta bị con nít hà hiếp, và đờn bà cai trị nó. hỡi dân ta, kẻ dẫn ngươi làm cho ngươi sai lạc, và họ phá hoại đường lối ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

(chuckles) oh, i've heard... never again will an oppressor

베트남어

- biết chứ... ♪ never again will an oppressor

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,036,529,060 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인