전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
a picnic.
- Đi picnic.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
a picnic?
chuyện gì đây?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
have a picnic.
Đidãngoại.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
their picnic!
một buổi dã ngoại!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
enjoy your picnic.
nghe này anh bạn ... đi picnic vui vẻ nhé.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
gone out for a picnic.
Đi picnic ở ngoài.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
# plan a private picnic
# dự định một chuyến pinic riêng tư
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- some kind of a picnic.
- làm như ăn dã ngoại thiệt.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
rose... you're no picnic.
rose, em không phải đang dạo chơi!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
the picnic on the beach.
chuyến dạo chơi ngoài bãi biển.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tou are having a picnic?
anh đang có một bữa ngoài trời hả?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
maybe it's a picnic.
hay là họ đi cắm trại?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- like for a church picnic?
- như là cho buổi dã ngoại của nhà thờ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
this is gonna be a picnic!
chuyện này sẽ là một buổi dã ngoại.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- you really planning a picnic?
- anh định tổ chức dã ngoại thiệt hả?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
the romans are having a picnic.
lũ la mã đang đi dã ngoại.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
heat exhaustion, fourth of july picnic.
kiệt sức vì nóng trong một bữa cắm trại ngày 4/7.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
the teddy bears have their picnic
gấu teddy có một buổi dã ngoại
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- how do you know about the picnic?
sao cậu biết về buổi cắm trại?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- they know it won't be any picnic.
- họ biết ngày mai sẽ không phải là một cuộc dạo chơi vui vẻ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: