전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
probable cause.
- cái gì?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
-probable cause?
- nghi chứng à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
they need probable cause.
bọn cớm cần nghi chứng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
probable cause for what?
chờ một chút. lý do gì?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
-they need probable cause.
- chúng cần có nghi chứng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
we have probable cause, okay?
chúng tôi có lý do chính đáng, được không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
we call that 'probable cause'.
chúng tôi gọi đó là động cơ khả dĩ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
main cause
nguyên nhân chủ yếu gây ra ô nhiễm
마지막 업데이트: 2022-02-14
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
little thing called probable cause.
Điều này hoàn toàn hợp lí thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
our cause?
Đại nghiệp của chúng ta?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
'cause i...
bởi vì tôi...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
'cause, um...
vì, ừm...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- 'cause i...
vì tôi. ..
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chance cause
nguyên nhân ngẫu nhiên
마지막 업데이트: 2023-12-10
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
absent cause.
không có lý do.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: