您搜索了: probable cause (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

probable cause.

越南语

- cái gì?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

-probable cause?

越南语

- nghi chứng à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

they need probable cause.

越南语

bọn cớm cần nghi chứng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

probable cause for what?

越南语

chờ một chút. lý do gì?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

-they need probable cause.

越南语

- chúng cần có nghi chứng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

we have probable cause, okay?

越南语

chúng tôi có lý do chính đáng, được không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

we call that 'probable cause'.

越南语

chúng tôi gọi đó là động cơ khả dĩ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

probable

越南语

xác suất

最后更新: 2010-11-04
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

英语

what i got is probable cause.

越南语

chuyện tôi biết có thể là lý do.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

cause?

越南语

lý do?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

'cause...

越南语

bởi ...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

no, there's no probable cause.

越南语

không, chúng ta không có văn kiện pháp lý nào.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

main cause

越南语

nguyên nhân chủ yếu gây ra ô nhiễm

最后更新: 2022-02-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

little thing called probable cause.

越南语

Điều này hoàn toàn hợp lí thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

our cause?

越南语

Đại nghiệp của chúng ta?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

'cause i...

越南语

bởi vì tôi...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

'cause, um...

越南语

vì, ừm...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- 'cause i...

越南语

vì tôi. ..

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

chance cause

越南语

nguyên nhân ngẫu nhiên

最后更新: 2023-12-10
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

absent cause.

越南语

không có lý do.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,764,037,688 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認