검색어: prolong (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

prolong

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

- to prolong it?

베트남어

- Để kéo dài thời gian không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

why prolong that suffering?

베트남어

tại sao lại kéo dài sự đau khổ nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

it'll prolong her humiliation.

베트남어

kéo dài nỗi nhục nhã của cô ta thôi!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

does this soup really prolong life

베트남어

có thật là loại canh này giúp kéo dài tuổi thọ không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i might prolong his life, yes.

베트남어

Đúng thế tôi có thể kéo dài cuộc sống của anh ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i see no reason to prolong this battle.

베트남어

ta thấy chả còn lý do gì để kéo dài cuộc chiến này nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

eight of them could not prolong her life!

베트남어

tám người trong số họ có thể không kéo dài cuộc sống của cháu!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i prefer to prolong this great dream for a few hours.

베트남어

tôi thích kéo dài giấc mơ hơn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

thou wilt prolong the king's life: and his years as many generations.

베트남어

chúa sẽ gia thêm ngày cho vua; các năm người sẽ nên nhiều đời.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

stockpiling adamantium at his lab in the north... secretly trying to prolong his life.

베트남어

dự trữ adamantium tại 1 phòng thí nghiệm ở phía bắc... và âm thầm cố tìm cách kéo dài sự sống của lão .

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

even if she were to regain consciousness, we can prolong her life for as long as you wish.

베트남어

ngay cả khi cô ấy tỉnh lại, chúng tôi có thể kéo dài sự sống của cô ấy theo ý anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

much as i hate to prolong this in the interest of thoroughness, i'll make arrangements for you to demonstrate.

베트남어

mặc dù tôi ghét việc tốn thời gian để chuẩn bị kỹ lưỡng và tỉ mỉ, tôi vẫn sẽ thu xếp cho anh chứng minh được điều anh nói.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

this has been an awkward situation for all of us concerned and i really... i don't want to prolong it.

베트남어

Đây là 1 tình huống hết sức khó xử và tôi thực sự không muốn nó tiếp diễn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

he shall not be rich, neither shall his substance continue, neither shall he prolong the perfection thereof upon the earth.

베트남어

người sẽ không trở nên giàu; của cải người cũng sẽ chẳng bền lâu, và sản nghiệp người sẽ chẳng lan ra trên đất.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

i'm too tired to prolong this brutal exchange between a bedraggled microbe and a nobel-level thinker.

베트남어

tôi quá mệt để có thể kéo dài chuyện tranh cãi giữa một cô gái đầu tóc bù xù và một người có tầm suy nghĩ của nobel rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and that ye may prolong your days in the land, which the lord sware unto your fathers to give unto them and to their seed, a land that floweth with milk and honey.

베트남어

hầu cho các ngươi sống lâu ngày trên đất mà Ðức giê-hô-va đã thề ban cho tổ phụ các ngươi và cho dòng dõi của họ, tức là xứ đượm sữa và mật.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

i think the odds are very small, say one in five hundred, that we'd be able to remove enough of the tumor to even prolong your life.

베트남어

tôi nghĩ là cơ hội sẽ rất thấp 1/500 % và chúng tôi sẽ có thể loại bỏ toàn bộ khối u thậm chí kéo dài cuộc sống của anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i denounce unto you this day, that ye shall surely perish, and that ye shall not prolong your days upon the land, whither thou passest over jordan to go to possess it.

베트남어

thì ngày nay ta tỏ cùng các ngươi rằng các ngươi hẳn phải tuyệt diệt, không được sống lâu trên đất mà ngươi sẽ đi qua sông giô-đanh đặng nhận lấy.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

ye shall walk in all the ways which the lord your god hath commanded you, that ye may live, and that it may be well with you, and that ye may prolong your days in the land which ye shall possess.

베트남어

các ngươi khá đi theo trọn đường mà giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi đã chỉ cho, để các ngươi được sống, hưởng phước, và ở lâu dài trong xứ mà mình sẽ nhận được.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

for it is not a vain thing for you; because it is your life: and through this thing ye shall prolong your days in the land, whither ye go over jordan to possess it.

베트남어

vì chẳng phải một lời nói vô giá cho các ngươi đâu, nhưng nó là sự sống của các ngươi; nhờ lời nói nầy, các ngươi sẽ ở lâu ngày trên đất mà các ngươi sẽ đi nhận lấy, khi qua sông giô-đanh.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,790,494,735 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인