검색어: proportions (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

proportions

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

optimal proportions

베트남어

tỷ lệ tối ưu, tỷ lệ tối thích

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

영어

& constrain proportions

베트남어

& bó buộc tỉ lệ

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

fixed proportions in production

베트남어

tỷ lệ cố định trong sản xuất

마지막 업데이트: 2015-01-29
사용 빈도: 2
품질:

영어

but we don't have the proportions.

베트남어

nhưng chúng ta không có tỉ lệ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

a traffic nightmare of biblical proportions.

베트남어

giao thông tồi tệ như trong kinh thánh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

it's running a scan of epic proportions.

베트남어

nó đang quét một cách rất khó tin

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

this is an opportunity of magnumus proportions to me.

베트남어

Đây là một cơ hội rất rất lớn với tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

this is a discovery of world-changing proportions.

베트남어

Đây là khám phá thay đổi sự cân bằng thế giới.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

worldwide, online gambling has reached epidemic proportions.

베트남어

Đánh bạc trực tuyến đang bộc phát trên diện rộng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i look forward to a tournament of truly epic proportions.

베트남어

tôi hân hoan mong đợi một cuộc thi tài của những phần tử anh hùng thực sự.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

it's a difficult calculation. the proportions, the percentages.

베트남어

Đó là những con toán phức tạp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you need someone to buy you a campaign of high-level proportions.

베트남어

- ...để mở một chiến dịch tranh cử quy mô lớn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

abnermal- quick as a blink with pester power of cosmic proportions.

베트남어

abnermal- nhanh như chớp với khả năng quấy rối cực khủng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

but sources at the sec believe the fraud in this case could be of epic proportions.

베트남어

nhưng các nguồn tin ở sec tin rằng sự gian lận trong trường hợp này có thể mang tầm vóc lớn hơn nhiều.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

we can at least agree that the conflict grew to such proportions that it threatened to tear rome in two.

베트남어

nhưng ít nhất, có thể nhất trí là cuộc chiến đã leo thang đến mức nó đe dọa phân chia la mã ra làm 2.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

but you would have to be an idiot of elephantine proportions not to appreciate this '61 château latour.

베트남어

nhưng nếu cậu muốn làm 1 kẻ ngu ngốc có tầm vóc của 1 con voi mà không biết đánh giá loại rượu '61 château latour này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the gigantic proportions of the clouds out of which they are born means stars seldom, if ever, are created in isolation.

베트남어

the gigantic proportions of the clouds out of which they are born means stars seldom, if ever, are created in isolation.

마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:

영어

the reason 2019 accounts for a high proportion is due to the impact of covid 19 and closing orders.

베트남어

nguyên nhân khiến năm 2019 chiếm tỷ trọng cao là do tác động của dịch covid 19 khiến các khách hàng, đối tác thanh toán chậm trễ

마지막 업데이트: 2022-11-02
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,793,688,970 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인