전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
leather co
Ða co
마지막 업데이트: 2017-08-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
fine leather.
da tốt.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
real.
thật.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
real?
thực tế?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
real imported italian leather.
bằng da thật nhập khẩu từ Ý.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
smart leather
daminh
마지막 업데이트: 2022-04-17
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
imitation leather.
da giả.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
leather armor?
giáp da?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
this isn't real leather, is it?
Đây là chiếc áo da thật mà, đúng không ông?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
"it's real leather, mrs lansing.
"Đáng bị đòn lắm, bà lansing.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
"hell bent for leather
♪ xông pha lên đường ♪
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
- a leather handbag.
- một cái túi xách da.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
it's leather. hey.
nó bằng da.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
in a leather flask?
bình đó mà giả hả?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
no, don't leather it.
không, đừng bỏ vô.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
leather. - family photos?
Ảnh gia đình?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cool as a parking lot made out of real leather?
có thật là như thế không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
red leather, yellow leather--
- da đỏ, da vàng..
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: