전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
the neck.
cái cổ đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
soft spot. back of the neck.
Đốm nhỏ, ngay đằng sau cổ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kiss the neck.
hôn vào cổ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
the nape of the neck's hurting.
quên nó đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
dead from the neck down.
cúi xuống chết.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
right through the neck.
xuyên thẳng qua cổ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i give you... on the neck.
em đã đưa anh... đeo ở cổ ý.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
post-mortem contraction of the posterior neck ligaments.
Đó là do co thắt của các cơ ở cổ sau khi chết.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you're a pain in the neck
bạn thật rắc rối
마지막 업데이트: 2014-11-16
사용 빈도: 1
품질:
something struck him in the neck.
Đã xảy ra chuyện gì?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
did you punch him in the neck?
cô đấm vào cổ anh ta hả?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- a million volts in the neck.
- cả triệu vôn đánh vào cổ anh ấy nhỉ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
once in the abdomen, once in the neck.
một ở cổ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
a tight collar that constricts the neck.
một cổ áo chật bó chặt cổ lại.
마지막 업데이트: 2012-03-13
사용 빈도: 1
품질:
a hole in the neck, bypassing the throat.
tạo ra 1 lỗ hổng ở cổ, xuyên vào cuống họng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
he had fangs, and he bit her on the neck
trời ơi!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i think the cord is wrapped around the neck.
tôi nghĩ dây nhau đang quấn quanh cổ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
as long as the ironborn hold moat cailin, our armies are trapped south of the neck.
chừng nào con của sắt còn giữ moat cailin, thì kẻ thù của chúng ta vẫn còn kẹt lại tại nam yết hầu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
all the same... it is the neck of a phoenician amphora.
vả lại, đây chắc chắn là một cái bình phoenicia.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
about that time old louis lost everything, from the neck up.
vào cùng thời, vua louis già đã đánh mất nhiều thứ kể từ cổ trở lên.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: