검색어: scauff of the neck (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

scauff of the neck

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

the neck.

베트남어

cái cổ đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

soft spot. back of the neck.

베트남어

Đốm nhỏ, ngay đằng sau cổ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

kiss the neck.

베트남어

hôn vào cổ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the nape of the neck's hurting.

베트남어

quên nó đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

dead from the neck down.

베트남어

cúi xuống chết.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

right through the neck.

베트남어

xuyên thẳng qua cổ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i give you... on the neck.

베트남어

em đã đưa anh... đeo ở cổ ý.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

post-mortem contraction of the posterior neck ligaments.

베트남어

Đó là do co thắt của các cơ ở cổ sau khi chết.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you're a pain in the neck

베트남어

bạn thật rắc rối

마지막 업데이트: 2014-11-16
사용 빈도: 1
품질:

영어

something struck him in the neck.

베트남어

Đã xảy ra chuyện gì?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

did you punch him in the neck?

베트남어

cô đấm vào cổ anh ta hả?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- a million volts in the neck.

베트남어

- cả triệu vôn đánh vào cổ anh ấy nhỉ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

once in the abdomen, once in the neck.

베트남어

một ở cổ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

a tight collar that constricts the neck.

베트남어

một cổ áo chật bó chặt cổ lại.

마지막 업데이트: 2012-03-13
사용 빈도: 1
품질:

영어

a hole in the neck, bypassing the throat.

베트남어

tạo ra 1 lỗ hổng ở cổ, xuyên vào cuống họng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

he had fangs, and he bit her on the neck

베트남어

trời ơi!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i think the cord is wrapped around the neck.

베트남어

tôi nghĩ dây nhau đang quấn quanh cổ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

as long as the ironborn hold moat cailin, our armies are trapped south of the neck.

베트남어

chừng nào con của sắt còn giữ moat cailin, thì kẻ thù của chúng ta vẫn còn kẹt lại tại nam yết hầu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

all the same... it is the neck of a phoenician amphora.

베트남어

vả lại, đây chắc chắn là một cái bình phoenicia.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

about that time old louis lost everything, from the neck up.

베트남어

vào cùng thời, vua louis già đã đánh mất nhiều thứ kể từ cổ trở lên.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,033,054,539 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인