검색어: shift the blame (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

couldn't we shift the blame to...?

베트남어

sao ta không vu tội cho...?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

give me the blame.

베트남어

Đừng trách tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

mother took the blame.

베트남어

mẹ trách mắng anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- you should take the blame.

베트남어

- tự mình làm thì tự chịu đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

do not lay the blame elsewhere.

베트남어

Đừng vu cáo lung tung.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i'm done taking the blame.

베트남어

anh không muốn nhận lời trách cứ nữa. và anh cũng thôi quan tâm nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

make sure frankie takes the blame.

베트남어

Đổ mọi trách nhiệm lên người frankie.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

sidao lays the blame at our doorstep.

베트남어

sidao đổ tội lỗi đó cho chúng ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

they hit and run, and we get the blame.

베트남어

mcivers nói chúng ta có 24 tiếng để ra đi, nếu các bạn còn nhớ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and it will be me who takes the blame.

베트남어

và tôi sẽ là người chịu trách nhiệm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

great. the oldest always gets the blame.

베트남어

cũ kỹ thường thua thiệt.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the blame is mine. get him off that horse!

베트남어

lôi hắn xuống ngựa!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

no, everyone shares the blame in a relationship.

베트남어

không phải, mọi người đều có trách nhiệm trong một mối quan hệ mà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

he gets all the glory and i get all the blame.

베트남어

người nhận được tất cả các vinh quang, và con chỉ có được tội lỗi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

anthony, you are not passing the blame on this one.

베트남어

anthony, con không được đổ lỗi chuyện này cho ai khác cả.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and the blame, right or wrong, points to imf.

베트남어

và mọi lời buộc tội, dù đúng hay sai đều đổ lên đầu imf.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

if he's real bad, i won't take the blame.

베트남어

nếu y làm lớn chuyện là tôi không chịu trách nhiệm đâu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

a scapegoat. to take the blame and conceal their own involvement.

베트남어

một kẻ chịu trận, gánh trách nhiệm và che giấu sự dính líu của bọn chúng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and when our experiments blew up, it was easy to pin the blame on him.

베트남어

và khi thí nghiệm của chúng tôi nổ tung, đó là lỗi của cậu ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

king kau got the blame only because he didn't put in an appearance.

베트남어

kim cửu không xuất hiện nên cứ đổ tội cho hắn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,950,880,760 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인