전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
softer
tham sá» Äá» dá»c mà u:
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
softer.
- nói nhỏ lại đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
she looks softer.
trông bả dịu dàng hơn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
lao gwei, speak softer
lão quý, nói nhỏ thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you're much softer now.
bây giờ cô mềm dẻo hơn rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- it's softer than ours.
- nó êm dịu hơn tiếng của ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
only in much softer ground.
chỉ ở chỗ đất mềm thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nothing is softer than water
không ai chiến thắng vĩnh viễn
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nothing is softer than water.
không có gì mềm mại hơn nước.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- there is no softer ground than town.
- không có nơi nào an toàn hơn thị trấn này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
it's a little softer than the ground.
nó hơi êm hơn là nằm dưới đất.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
couldn't you have found a softer one?
sao anh không tìm một cái gì đó mềm hơn hả?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i think about if it's softer than mine.
tôi nghĩ liệu nó có mịn màng hơn da mình .
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
let's work on some softer gloves for next time, okay?
lần tới hãy làm với găng tay mềm hơn nhá.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
the defendants want to get a softer judge. one they can buy off.
những người bảo vệ luôn theo sau thẩm phán.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
adjusts the volume of speech. slide to left for softer speech; to the right for louder.
Äây là há»p thoại Äá» cấu hình trình tá»ng hợp giá»ng nói hadifix (txt2pho và mbrola).
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
these hands were meant for a softer trade... plying out the demons that haunt men's souls.
Đôi tay mềm mại này là để làm những việc nhẹ nhàng hơn. xóa bỏ sự tà ác, Đang ám trong tâm hồn mỗi người.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
furthermore, i've met with quite a number of sellers and the market seems much softer than i thought, so 800.
chưa hết, tôi đã thảm khảo thêm nhiều tiệm khác, và thị trường có vẻ không được như tôi tưởng. vậy nên 800 thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
the words of his mouth were smoother than butter, but war was in his heart: his words were softer than oil, yet were they drawn swords.
miệng nó trơn láng như mỡ sữa, nhưng trong lòng có sự giặc giã. các lời nó dịu dàng hơn dầu, nhưng thật là những thanh gươm trần.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
whatever's in those boxes is for us, and i don't think it's softer hay. aye, hen.
vậy để tôi ráp máy nhé.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: