검색어: sounding (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

sounding

베트남어

loại con số

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

영어

acoustic sounding

베트남어

sự dò bằng âm thanh

마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:

영어

stop sounding stuffy.

베트남어

không được.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

a fine-sounding name!

베트남어

một cái tên hay!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

keep sounding the alarm.

베트남어

con cứ thổi kèn báo động, gershom. nhưng ở yên đây cho tới khi mẹ con tới.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you're sounding weird.

베트남어

cậu không khỏe rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

[alarm sounding] open the door!

베트남어

mở cửa ra!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i'm sounding a battle cry!

베트남어

tôi lên tiếng chiến đấu thôi!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- all is lost. - [alarm sounding]

베트남어

mất tất cả.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

speech not sounding quite right?

베트남어

khó diễn đạt hơn đúng không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- she's-she's sounding the bell.

베트남어

- cô ấy đang rung chuông

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

this is sounding less like a random killing,

베트남어

rõ ràng đây không phải là một vụ giết người ngẫu nhiên

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

could i be sounding more of a bitch?

베트남어

hình như tôi nói hơi nhiều thì phải?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and you're sounding more and more like bellamy.

베트남어

và em thì càng ngày càng giống bellamy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- you're sounding like a pinhead, agent.

베트남어

- Ông nói chuyện cứ như thằng thiểu năng, đặc vụ à.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

or it's something medical sounding,like dysesthesia.

베트남어

rối loạn cảm xúc chẳng hạn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

[alarm sounding] five, four... three, two... one.

베트남어

5, 4... 3, 2... 1.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

how will sounding like an idiot get me hired anywhere?

베트남어

làm sao cái việc nghe ngớ ngẩn vậy mà giúp em kiếm được việc chứ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you're mr. white. you have a cool-sounding name.

베트남어

tên nghe thật lạnh lùng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

this is sounding less like a magic trick and more like assault.

베트남어

nghe chả giống ảo thuật tí nào, mà giống tra tấn thì đúng hơn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,747,310,020 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인