전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
spy
gián điệp
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:
spy!
gian tế!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
spy spy
quay lén tam
마지막 업데이트: 2021-03-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- eye spy
quảng trường sergel stockholm, thụy Điển
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- the spy.
-một tên gián điệp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
spy stuff.
trò của điệp viên.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
like a spy?
giống kiểu điệp viên ấy ạ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
me, a spy?
tôi, gián điệp?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
whoa, ho, spy!
trời gián điệp!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
a gentleman spy.
Điệp viên quý ông.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
a clothing spy-
một tên gián điệp quần áo.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
he's a spy.
hắn là một điệp viên.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- sir. secure spy.
- chạy chương trình do thám đi!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
enable spy radar.
cho phép radar gián điệp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
my dad's a spy.
bố mình là một gián điệp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- damned little spy!
chúng ta có một con gián điệp!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- it's a spy fly.
một con ong gián điệp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
a sleazy watcher spy!
do thám bẩn thỉu!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
he's an american spy.
gián điệp mỹ đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
he's a goddamn spy!
hắn là một gián điệp!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: