검색어: stedfastly (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

stedfastly

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

when she saw that she was stedfastly minded to go with her, then she left speaking unto her.

베트남어

na-ô-mi thấy nàng quyết định theo mình, nên không nói nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

and he settled his countenance stedfastly, until he was ashamed: and the man of god wept.

베트남어

người của Ðức chúa trời ngó chăm ha-xa-ên lâu đến đỗi người phải hổ thẹn, rồi cất tiếng lên khóc.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

and all that sat in the council, looking stedfastly on him, saw his face as it had been the face of an angel.

베트남어

bấy giờ, phàm những người ngồi tại tòa công luận đều ngó chăm Ê-tiên, thấy mặt người như mặt thiên sứ vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

and it came to pass, when the time was come that he should be received up, he stedfastly set his face to go to jerusalem,

베트남어

khi gần đến kỳ Ðức chúa jêsus được đem lên khỏi thế gian, ngài quyết định đi thành giê-ru-sa-lem.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

and they continued stedfastly in the apostles' doctrine and fellowship, and in breaking of bread, and in prayers.

베트남어

vả, những người ấy bền lòng giữ lời dạy của các sứ đồ, sự thông công của anh em, lễ bẻ bánh, và sự cầu nguyện.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

and not as moses, which put a vail over his face, that the children of israel could not stedfastly look to the end of that which is abolished:

베트남어

chúng ta chẳng làm như môi-se lấy màn che mặt mình, hầu cho con cái y-sơ-ra-ên không trông thấy cuối cùng của sự sáng láng phải qua.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

but he, being full of the holy ghost, looked up stedfastly into heaven, and saw the glory of god, and jesus standing on the right hand of god,

베트남어

nhưng người, được đầy dẫy Ðức thánh linh, mắt ngó chăm lên trời, thấy sự vinh hiển của Ðức chúa trời, và Ðức chúa jêsus đứng bên hữu Ðức chúa trời;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

but if the ministration of death, written and engraven in stones, was glorious, so that the children of israel could not stedfastly behold the face of moses for the glory of his countenance; which glory was to be done away:

베트남어

vả, nếu chức vụ về sự chết, chạm chữ trên bảng đá, đã là vinh hiển lắm đến nỗi con cái y-sơ-ra-ên không có thể ngó trên mặt môi-se, vì cớ sự sáng láng trên mặt người, dầu là tạm,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,787,720,373 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인