전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
a clock.
- một cái đồng hồ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- a clock.
- Đồng hồ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
be the hand of god.
hãy làm bàn tay của chúa!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
at the hand of nefretiri.
dưới tay nefretiri.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
am i the hand of god?
- sephora, cho hắn uống nước.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
we're on something of a clock here.
mọi thứ đang trong guồng rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
the hand of god, an earthquake,
bàn tay của chúa... một trận động đất...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
it was the gun in the hand of
Đó là cây súng trong tay của
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
-did you see the hand of god ?
- bạn có thấy bàn tay của chúa không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
to fall into the hands of a sly
rơi vào tay kẻ xấu
마지막 업데이트: 2023-01-18
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
you should be the hand of the king.
anh nên là cánh tay mặt của nhà vua.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
but still the hand of memory weaves
♪ nhưng vẫn còn lại đây kỷ niệm ngọt ngào ♪
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
be it your own hand or the hand of god.
tự tay mình thực hiện hay nhờ bày tay của chúa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i must die by the hand of a han chinese to end this carnage
ta chỉ cần chết trong tay 1 người hán để chấm dứt trận đồ thán sinh linh này
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
at the hands of a one-legged man.
...trong vòng 2 tuần lễ. tại tay của người 1 chân.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
but in the hands of a true koga ninja.
nhưng khi nó nằm trong tay của một ninja koga thật sự
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
a poker, in the hands of a widow.
bị té hả? một khúc gỗ trong tay người goá phụ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hands of a surgeon.
Đôi tay phẫu thuật gia.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
dynamite in the hands of a fool means death.
thuốc nổ trong tay một người ngu có nghĩa là cái chết.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i refuse to die at the hands of a han chinese
ta từ chối chết trong tay người hán
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: