검색어: the landing (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

the landing

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

you stuck the landing!

베트남어

chuẩn từ đầu đến cuối!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and she sticks the landing!

베트남어

hạ cánh an toàn !

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the landing light isn't working.

베트남어

Đèn hạ cánh không hoạt động.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

we gotta get him to the landing zone.

베트남어

chúng tôi sẽ đưa anh ta đến bãi đáp. nắm chân anh ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

bring it close to the landing gear!

베트남어

tiến gần sát vào bánh xe đi!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

so, let's get to the landing strip.

베트남어

chúng ta tấp vào bờ thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

if the landing is captured everything's lost.

베트남어

nếu cuộc đổ bộ không thành công thì sẽ tiêu hết!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i stuck the landing and did the bull dance.

베트남어

con tiếp đất chuẩn và nhảy múa ăn mừng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i'm gonna go check on the landing gear. what?

베트남어

tôi sẽ đi kiểm tra thiết bị đáp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

that is if the radio wasn't fried in the landing.

베트남어

sẽ là như vậy, nếu như nó không bị cháy lúc hạ cánh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

(radio) we had a visual on the landing. - listen.

베트남어

chúng tôi đã thấy đường băng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

gather your things and we'll help you to the landing stage.

베트남어

hãy gom đồ đạc và chúng tôi sẽ phụ mang ra bờ sông.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

take the landings!

베트남어

chiếm lấy cầu thang!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

look out your window toward the plane, just in front of the landing gear.

베트남어

nhìn ra cửa sổ của máy bay đi cạnh đương bánh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

we need a visual of some kind, so we can see where the landing zone begins.

베트남어

chúng ta cần phải có cái gì đó có thể quan sát được, để có thể nhìn thấy được điểm bắt đầu khu vực hạ cánh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

but the one thing they mustn't know is about the landing tomorrow night.

베트남어

nhưng có một điều chúng không được biết đó là về cuộc đổ bộ tối mai.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

groups a and b relocating to orlando should be on the stern clear of the landing zone.

베트남어

nhóm a và b chuyển đến orlando giải phóng khu đổ bộ

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

but i need a bright visual point of referrence so that i can see where the landing zone is.

베트남어

nhưng bố cần một thứ gì đó phát sáng, có thể nhìn thấy được để làm mốc cho khu vực hạ cánh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

is it to do with the landings?

베트남어

nó có liên quan gì tới việc đổ bộ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

in case you slept through the landing... you'll need all the money you can find to buy your way out of this country.

베트남어

nếu nây giờ mày ngủ quên ... thì tao xin nhắc mày sẽ cần tiền để đi biệt xứ đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,781,523,043 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인