전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
thread
sợi chỉ
마지막 업데이트: 2018-03-01 사용 빈도: 2 품질: 추천인: Translated.com
pipe thread
ren ống
마지막 업데이트: 2015-01-17 사용 빈도: 2 품질: 추천인: Translated.com
thread two.
phần 2.
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com
1 gold thread
1 chỉ vàng
마지막 업데이트: 2024-01-10 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com
shiny thread?
sợi chỉ sáng bóng?
memory thread one.
phần 1: Đây là 1 đoạn trích.
what about thread?
còn chỉ khâu thì sao?
- clean thread, too.
- chỉ khâu sạch luôn ạ.
thread tension device
dụng cụ chỉnh độ căng chỉ
마지막 업데이트: 2015-01-30 사용 빈도: 2 품질: 추천인: Translated.com
domestic-sewing thread
chỉ may gia đình
textured thread textured yarn
sợi dún hai buồng
darning thread mending thread
chỉ mạng
nice threads.
bộ đồ đẹp đấy.