검색어: thu nhập (month_start month_end) (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

thu nhập (month_start month_end)

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

loại thu nhập

베트남어

income type

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

영어

thu nhập chịu thuế

베트남어

마지막 업데이트: 2021-03-08
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

loại thu nhập thay thế

베트남어

replacement income code

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

mã thu nhập/giảm trừ

베트남어

income/deduction code

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

họ và tên cá nhân có thu nhập

베트남어

name of individual with taxable income

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

ĐỐi vỚi thu nhẬp tỪ tiỀn lƯƠng, tiỀn cÔng

베트남어

on salary of resident individuals

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

mã chỉ tiêu thu nhập khi làm việc trong khu kinh tế (ký hợp đồng dưới 3 tháng)

베트남어

code of income receivable as working in the economic zone (tax deducted by the flat rate tariff)

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

phụ lục báo cáo thu nhập( 03-1a/tndn, thông tư 28)

베트남어

appendix of income statement (03-1a/tndn, circular 28)

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

từng bang trên lãnh thổ hoa kỳ sở hệ thống thuế thu nhập riêng.

베트남어

each state in the united states has its own separate income tax system.

마지막 업데이트: 2019-03-16
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

i. nghĩa vụ khấu trừ thuế của tổ chức, cá nhân trả thu nhập:

베트남어

i.the tax deducted obligation of income paying agencies:

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

2% tổng thu nhập điều chỉnh của người nộp thuế đối với niên khóa thuế vụ nhất định.

베트남어

2% of the taxpayer’s adjusted gross income for the particular taxable year.

마지막 업데이트: 2019-03-16
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

phần bàn luận sau đây tóm lược nghĩa vụ đóng thuế thu nhập liên bang hoa kỳ đối với nhà đầu tư là:

베트남어

no assurance can be given that the irs will concur with such classification or the tax consequences set forth below.

마지막 업데이트: 2019-03-16
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

như đã đề cập ở trên, phần bàn luận này chỉ mang tính sơ lược và dựa trên luật thuế thuế thu nhập liên bang hoa kỳ hiện hành.

베트남어

the foregoing discussion is only a summary and is based upon existing u.s. federal income tax law.

마지막 업데이트: 2019-03-16
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

kèm theo tờ khai quyết toán thuế thu nhập doanh nghiệp, kỳ tính thuế từ ngày %d1 đến ngày %d2

베트남어

enclosed with company income tax balance-sheet

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

연관성이 낮은 일부 인적 번역은 숨겨져 있습니다.
연관성이 낮은 결과 표시.

인적 기여로
7,794,840,089 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인