인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
loại thu nhập
income type
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
thu nhập chịu thuế
마지막 업데이트: 2021-03-08
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
loại thu nhập thay thế
replacement income code
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
mã thu nhập/giảm trừ
income/deduction code
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
họ và tên cá nhân có thu nhập
name of individual with taxable income
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
ĐỐi vỚi thu nhẬp tỪ tiỀn lƯƠng, tiỀn cÔng
on salary of resident individuals
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
mã chỉ tiêu thu nhập khi làm việc trong khu kinh tế (ký hợp đồng dưới 3 tháng)
code of income receivable as working in the economic zone (tax deducted by the flat rate tariff)
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
phụ lục báo cáo thu nhập( 03-1a/tndn, thông tư 28)
appendix of income statement (03-1a/tndn, circular 28)
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
từng bang trên lãnh thổ hoa kỳ sở hệ thống thuế thu nhập riêng.
each state in the united states has its own separate income tax system.
마지막 업데이트: 2019-03-16
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
i. nghĩa vụ khấu trừ thuế của tổ chức, cá nhân trả thu nhập:
i.the tax deducted obligation of income paying agencies:
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
2% tổng thu nhập điều chỉnh của người nộp thuế đối với niên khóa thuế vụ nhất định.
2% of the taxpayer’s adjusted gross income for the particular taxable year.
마지막 업데이트: 2019-03-16
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
phần bàn luận sau đây tóm lược nghĩa vụ đóng thuế thu nhập liên bang hoa kỳ đối với nhà đầu tư là:
no assurance can be given that the irs will concur with such classification or the tax consequences set forth below.
마지막 업데이트: 2019-03-16
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
như đã đề cập ở trên, phần bàn luận này chỉ mang tính sơ lược và dựa trên luật thuế thuế thu nhập liên bang hoa kỳ hiện hành.
the foregoing discussion is only a summary and is based upon existing u.s. federal income tax law.
마지막 업데이트: 2019-03-16
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
kèm theo tờ khai quyết toán thuế thu nhập doanh nghiệp, kỳ tính thuế từ ngày %d1 đến ngày %d2
enclosed with company income tax balance-sheet
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
연관성이 낮은 일부 인적 번역은 숨겨져 있습니다.
연관성이 낮은 결과 표시.