검색어: underdog (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

underdog

베트남어

Đội thua trận

마지막 업데이트: 2015-01-17
사용 빈도: 2
품질:

영어

underdog counters.

베트남어

underdog phản công lại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

so you like an underdog?

베트남어

vậy ra anh thích kẻ yếu thế?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

everyone likes an underdog.

베트남어

ai cũng thích những kẻ yếu thế mà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the underdog versus the champion.

베트남어

"kẻ vô danh" đấu với "nhà vô địch"

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

- it's underdog, you dummy.

베트남어

- Đồ dở hơi, là underdogs.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- that's not an underdog story.

베트남어

- Đâu phải.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

here comes the underdog, brendan conlon.

베트남어

và đây là kẻ chiếu dưới, brendan conlon.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

scorpions team captain eric and underdog rasheed.

베트남어

Đội trưởng đội scorpions eric tranh tài cùng rasheed của underdog.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i'm done being an underdog. underdogs suck!

베트남어

tôi cứ làm chó săn mãi sao thật nhục nhã!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

actually, it's a really compelling underdog story.

베트남어

1 câu chuyện về kẻ lép vế thú vị.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

play samaritan to the abused, champion to the underdog, so to speak.

베트남어

nhân từ với kẻ bị khinh, ban sức mạnh cho bên yếu thế.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the president is widely seen as the underdog at this hour, the result of an aggressive campaign by governor harriet traymore.

베트남어

hiện tại, ngài tổng thống đang được cho là người yếu thế hơn, so với kết quả của cuộc chiến dịch tích cực của thống đốc harriet traymore.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

tiny godolphin college, perennial underdog for two decades... has come back with the biggest bang you've ever seen.

베트남어

trường godolphin bé nhỏ, luôn bị thua thiệt từ hai thập kỷ qua... đã trở lại với một cú chấn động lớn nhất mà các bạn từng thấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

monroe is a forty-to-one underdog, goin' up against the iceman, a great champion,

베트남어

monroe là một thằng 1 chọi 40 chống lại iceman, một quán quân vĩ đại,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

brendan conlon came into this tournament as 1,000-to-one underdog, and now here he is in the final four.

베트남어

brendan conlon đến giải đấu này như một kẻ chiếu dưới may mắn và giờ anh đã vào vòng bốn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

that's just talking about the story of a scrappy little underdog team that prevailed despite very shaky goaltending and, frankly, the declining skills of trevor linden.

베트남어

cái đó chỉ nói về chuyện một đội bóng nhỏ mà gấu đã chiếm được ưu thế mặc dù ghi bàn cuối rất yếu và thẳng thắn mà nói là do cái kĩ năng tàn lụi của đội trevor linden.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i don't want some underdog from a poor district to enter the games and stir up the masses with her archery skills and her brunette hair fashioned into a trademark single braid, inspiring revolt which will not only overthrows my presidency,

베트남어

ta không muốn một đứa thất bại đến từ cái khu nghèo rách nào đấy vào đây và quậy tưng lên bằng tài cung thủ và làn tóc nâu 274 00:13:36,616 -- 00:13:38,616 với thời trang thắt 1 bím, kích động nổi dậy đe dọa chức vị của ta, thậm chí còn thực hiện được bộ phim bom tấn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

it's the ultimate underdog cinderella story, and the po' folks here is eating it up, buying up merchandise with any and everything that has to do with kantmiss or the starving games.

베트남어

Đây đúng là câu chuyện lọ lem, và dân tình ở đây đang xoắn hết lên, lao vào mua, chộp lấy bất cứ thứ gì liên quan tới kantmiss hay "trò chơi cồn cào".

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

- 3 points underdogs.

베트남어

- mới thêm 3 điểm nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,794,287,482 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인