검색어: usurper (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

usurper,

베트남어

nhãi ranh

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

usurper!

베트남어

tên cướp ngôi!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

a usurper!

베트남어

một kẻ tiếm quyền!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the usurper robb stark.

베트남어

kẻ đoạt vị robb stark.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

that filthy dwarvish usurper.

베트남어

tên lùn bẩn thỉu đáng thương đó ư?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the usurper robb stark is dead.

베트남어

tên đoạt vị robb stark đã chết.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

why did the usurper pardon you?

베트남어

tại sao tên cướp ngôi đó lại ân xá ngươi?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- "the usurper, joffrey baratheon."

베트남어

- kẻ soán ngôi joffrey baratheon.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

the usurper had them smashed to powder, i expect.

베트남어

ta đoán là tên chiếm quyền đã nghiền chúng ra bột rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the breath of the greatest dragon forged the iron throne, which the usurper is keeping warm for me.

베트남어

hơi thở của con rồng vĩ đại nhất đã rèn nên ngôi báu sắt, cũng là cái ngôi báu mà kẻ đã lật đổ ta đang ngồi lên.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

high king of narnia, lord of cair paravel and emperor of the lone islands, in order to prevent the abominable effusion of blood, do hereby challenge the usurper miraz to single combat upon the field of battle.

베트남어

là vị vua tối cao của narnia, người đứng đầu cair paravel và quần đảo lone. để tránh máu đổ cho các sinh linh vô tội. đến đây thách thức ngài miraz đấu một trận quyết đấu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- destroyers and usurpers!

베트남어

những kẻ phá hoại và chiếm đoạt!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,786,437,412 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인