검색어: viruses (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

viruses

베트남어

virus

마지막 업데이트: 2013-11-01
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

영어

echo viruses

베트남어

(các) virut echo

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

영어

pathogens, viruses.

베트남어

mầm bệnh, vi-rút.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

not vampires, viruses.

베트남어

không phải ma cà rồng mà là virus.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

virus (pl. viruses)

베트남어

virus

마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

영어

psittacosis-lymphogranuloma viruses

베트남어

virut gây bệnh hodgkin-virut vẹt

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

영어

you have to destroy these viruses.

베트남어

anh phải sống để tiêu diệt bọn virus.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

entero coxsackie human orphan viruses

베트남어

virut mồ côi entero coxsackie ở người

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

영어

get an lp and do pcrs for the viruses.

베트남어

chọc dò tủy sống và làm chuỗi phản ứng khuếch đại gen cho virus.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

viruses by themselves are incapable of entering plan

베트남어

+ do côn trùng (bọ trĩ,bọ rầy,... chích)

마지막 업데이트: 2022-05-09
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

it's scanning for viruses all over the grid.

베트남어

nó quét virut trên tất cả mạng lưới

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

it injects a radioisotope for tracking viruses in africa.

베트남어

nó tiêm vào một đồng vị phóng xạ để theo dõi vi rút ở africa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

dr berube was conducting human experiments with extraterrestrial viruses.

베트남어

bác sĩ berube đã thực hiện thí nghiệm những loại virut ngoài hành tinh trên con người.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

we found no genetic disorders, no viruses, no cancers.

베트남어

bọn em không phát hiện ra những gen bị rối loạn , không có vi rút, không bị ung thư.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

unfortunately, viruses evolve, too. we've encountered a new one.

베트남어

rủi thay, vi khuẩn đó đã biến hóa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

the chances are you carry one of 100 viruses i can do nothing about.

베트남어

cơ hội là anh đang mang trong người 1 trong số 100 chủng virus mà tôi không làm gì được.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

but instead of viruses, samaritan was using it to search for the machine.

베트남어

nhưng thay vì tìm virut samaritan sử dụng nó để tìm cỗ máy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

computer viruses don't just appear. they have to be created by someone.

베트남어

virut máy tính không đột nhiên xuất hiện phải có ai đó tạo ra nó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

he stole the t- and g-viruses then escaped right before the raccoon city disaster.

베트남어

trộm virus t và g rồi đào thoát ngay trước thảm họa ở thành phố raccoon.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

if that system is drawing that much power, it's doing a lot more than just scanning for viruses.

베트남어

nếu hệ thống dùng nhiều năng lượng như thế thì nó đang làm nhiều việc hơn là chỉ quét virut .

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,743,518,158 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인