전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
viruses by themselves are incapable of entering plan
+ do côn trùng (bọ trĩ,bọ rầy,... chích)
마지막 업데이트: 2022-05-09
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
it's scanning for viruses all over the grid.
nó quét virut trên tất cả mạng lưới
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
it injects a radioisotope for tracking viruses in africa.
nó tiêm vào một đồng vị phóng xạ để theo dõi vi rút ở africa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
dr berube was conducting human experiments with extraterrestrial viruses.
bác sĩ berube đã thực hiện thí nghiệm những loại virut ngoài hành tinh trên con người.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
we found no genetic disorders, no viruses, no cancers.
bọn em không phát hiện ra những gen bị rối loạn , không có vi rút, không bị ung thư.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
unfortunately, viruses evolve, too. we've encountered a new one.
rủi thay, vi khuẩn đó đã biến hóa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
the chances are you carry one of 100 viruses i can do nothing about.
cơ hội là anh đang mang trong người 1 trong số 100 chủng virus mà tôi không làm gì được.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
but instead of viruses, samaritan was using it to search for the machine.
nhưng thay vì tìm virut samaritan sử dụng nó để tìm cỗ máy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
computer viruses don't just appear. they have to be created by someone.
virut máy tính không đột nhiên xuất hiện phải có ai đó tạo ra nó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
he stole the t- and g-viruses then escaped right before the raccoon city disaster.
trộm virus t và g rồi đào thoát ngay trước thảm họa ở thành phố raccoon.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
if that system is drawing that much power, it's doing a lot more than just scanning for viruses.
nếu hệ thống dùng nhiều năng lượng như thế thì nó đang làm nhiều việc hơn là chỉ quét virut .
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: