검색어: vultures (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

vultures

베트남어

kền kền

마지막 업데이트: 2011-01-25
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

영어

vultures.

베트남어

bọn trục lợi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

they are like vultures.

베트남어

bọn chúng như lũ kền kền.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

no. we are vultures.

베트남어

không, chúng tôi đúng là kền kền.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

they're all vultures!

베트남어

sao vậy?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

the vultures are circling.

베트남어

nhưng bắt buộc chúng ta phải bắt đầu lũ kền kền đang bu lại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

two vultures, one stone.

베트남어

một đá chọi 2 chim.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

the vultures are circling the carcass.

베트남어

kền kền lượn quanh xác chết.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

- goddamn vultures. oh, sorry, lana.

베트남어

bọn kền kền chết tiệt Ồ, xin lỗi, lana.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

i got nothing to say to you vultures.

베트남어

tôi không có gì để nói với lũ kền kền các người.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

- yeah, we showed those scary vultures!

베트남어

- Ừ, cho bọn kền kền biết tay

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

- those vultures from the press will be here soon.

베트남어

những chuyện này sẽ sớm được điều tra.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

diclofenac in gyps vultures : a molecular mechanism of toxicity.

베트남어

diclofenac in gyps vultures: a molecular mechanism of toxicity.

마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

usually we put the northern scoundrels out as poison for the vultures.

베트남어

thường thì tụi tao thảy xác bọn liên hiệp cho kền kền ăn, để đầu độc chúng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

right now, the vultures have turned your mexican in to a heap of bones.

베트남어

giờ này, kền kền đã biến tên mễ của anh thành một đống xương rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

giant petrels are the vultures of antarctica and are always the first to the spoils.

베트남어

chim hải âu lớn là những con kền kền của nam cực, và luôn luôn là những kẻ đầu tiên tiếp cận chiến lợi phẩm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

i wasn't aware that this racial matter would also involve the poor vultures.

베트남어

tao không biết là chủ nghĩa phân biệt chủng tộc đã lan tới những con kền kền tội nghiệp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

i'll have you torn into so many pieces, even the vultures won't find them.

베트남어

tôi sẽ xé bà ra thành từng mảnh vụn, ngay cả kền kền cũng không tìm thấy được.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

my father and 162 noble meereenese are still nailed to those posts, carrion for vultures, rotting in the sun.

베트남어

cha tôi cùng 162 quý tộc meereen vẫn còn bị đóng đinh trên cột, mồi cho kền kền, mục rữa dưới anh mặt trời.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

i foolishly assumed you were dreaming about your brother's head rolling in the dirt... his body, a feast for vultures.

베트남어

thần đã tùy tiện cho rằng người mơ về đầu của em trai người lăn lộn trên nền đất... cơ thể hắn là bữa tiệc cho bọn kền kền.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,728,029,086 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인