검색어: wasteland (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

wasteland

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

an inhospitable wasteland.

베트남어

rất hoang vu và khắc nghiệt

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

like flowers in a wasteland.

베트남어

giống như hoa mọc trên vùng đất hoang.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

it's a forsaken wasteland.

베트남어

Đó là một hoang địa chơ vơ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

america is an irradiated wasteland.

베트남어

hoa kỳ giờ đây là 1 vùng đất hoang tàn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the wasteland's crawling with them.

베트남어

n#243; #273;ang tr#432;#7901;n theo h#7885;

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the others connect to the wasteland.

베트남어

s#7889; c#242;n l#7841;i n#7889;i t#7899;i nh#7919;ng v#249;ng #273;#7845;t ch#7871;t.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

cybertron is now but a barren wasteland.

베트남어

cybertron giờ chỉ là 1 hành tinh không sự sống.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

stuck here in this wasteland without chains!

베트남어

mắc kẹt ở nơi hoang vu này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

but suppose you find nothing but... but wasteland?

베트남어

giả sử anh không tìm thấy gì ở ngoài đó?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

your country will be a cold, dark nuclear wasteland.

베트남어

Đất nước của mày sẽ chỉ còn là vùng đất chết.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i know they say its all just wasteland out there but...

베트남어

tớ biết bên ngoài đó chỉ là một vùng đất hoang vu, nhưng...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

it is a barren wasteland riddled with fire, and ash and dust.

베트남어

Đo là vùng đất cằn cỗi... được che phủ bởi lửa, tro tàn và cát bụi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

no one goes near that wasteland, it's filled with murderers and cutthroats.

베트남어

không ai đi đường đó cả, đầy những kẻ sát nhân ở đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

together they will make the earth a festering wasteland... where only they can survive.

베트남어

cùng nhau họ sẽ biến trái đất thành 1 đống đổ nát... nơi chúng ta khó có thể tồn tại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and when you've left new york a smoking wasteland, we'll put that on your tombstone:

베트남어

tôi đang cố! và sau khi anh để new york thành vùng đất bỏ đi, chúng tôi sẽ đặt nó lên bia mộ của anh:

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the invisible winter wasteland outside the window, the flowing away of time, the painful hunger, all these things gradually wore down my heart.

베트남어

sự hoang sơ bên ngoài cửa sổ tôi chưa từng thấy qua trước đây. từng giây chậm chạp trôi qua và cơn đói cồn cào tiếp tục làm tinh thần tôi suy giảm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

what's this? let's wait to see if we're being followed. they say everything outside the city's a wasteland.

베트남어

#272;#226;y l#224;... #272;#7915;ng nh#236;n v#7897;i, ch#250;ng ta v#7851;n #273;ang b#7883;

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

focus on protecting available natural forests, and manage and look after artificial forest, and get target recover and cultivate new protective forests located in the provinces, in which the area of over 1 million ha of wasteland is used with treeless hills and mountains for forest cultivation.

베트남어

tập trung bảo vệ rừng tự nhiên hiện có, quản lý và chăm sóc rừng trồng, khoanh nuôi tái sinh và trồng mới rừng phòng hộ ở các tỉnh, sử dụng khoảng trên 1 triệu ha đất trống, đồi núi trọc vào trồng rừng.

마지막 업데이트: 2019-05-30
사용 빈도: 2
품질:

영어

far to the east over ranges and rivers beyond woodlands and wastelands lies a single, solitary peak.

베트남어

rất xa về phía Đông,... qua nhiều rặng núi cao, sông cả,... rừng rậm và hoang mạc,... có một đỉnh núi lẻ loi duy nhất.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,774,263,085 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인