검색어: when i had more, it was just under $10,000 (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

when i had more, it was just under $10,000

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

and when i went back, it was just ash.

베트남어

và lúc tôi trở về, chỉ còn là tàn tro.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

when i looked in your hand, it was just gypsy humbug.

베트남어

khi tôi coi tay cho anh, đó chỉ là trò bịp của người gypsy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and... and i ran over, and when i got there, it was just...

베트남어

tôi đã chạy lại đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

anyway, when i was a kid, it was just me and sven until you know, they took us in.

베트남어

chuyên là vầy, lúc còn nhỏ, chỉ có tôi và sven sống cùng nhau cho đến khi họ nhận nuôi hai đứa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i had one thought, that it was just too bad that daddy wasn't here to walk her down the aisle.

베트남어

tôi đã có một suy nghĩ thật buồn khi cha không có ở đây để có thể dẫn em tôi vào nhà thờ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

but i thought it was just another nightmare... like the one i had the night before.

베트남어

nhưng tớ nghĩ có lẽ đó cũng chỉ là 1 cơn ác mộng giống giấc mơ trước đó của tớ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i had a round with her 64 hands of gong's bagua it was just a one time friendly then she became pregnant!

베트남어

tôi với cung gia lục thập tứ thủ của cô ấy Đánh hữu nghị một cái thì có!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

now... this story of treasure... it was just a dream i had.

베트남어

bây giờ, toàn bộ câu chuyện châu báu, chỉ là giấc mơ qua.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

when i was a young girl, my mother told me it was as if i had been raised by wild yaks, spitting and kicking everyone around me.

베트남어

hồi ta còn bé mẹ ta thường bảo liệu có phải ta được bò hoang nuôi dạy không phun vào mặt người khác và đá bay tất cả bọn họ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and when i rose in the morning to give my child suck, behold, it was dead: but when i had considered it in the morning, behold, it was not my son, which i did bear.

베트남어

sáng sớm, tôi thức dậy đặng cho con trai tôi bú, thì thấy nó đã chết; nhưng sáng rõ, tôi nhìn nó kỹ càng, thấy chẳng phải là con trai tôi đã đẻ.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

but when i looked into the room where the doctors and nurses were preparing for the operation, it was as if i had to pass through an impenetrable gate all by myself.

베트남어

nhưng khi tôi nhìn vào căn phòng nơi bác sĩ và ý tá... đang chuẩn bị cho cuộc phẫu thuật... nó có cảm giác như tôi phải bước qua... một cánh cổng bất khả xâm phạm một mình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

it was just one week before the primary, and i had graduated from bagels and toilet paper to signs and bumper stickers.

베트남어

william: một tuần thì tôi được thăng chức từ anh chàng lấy bánh ngọt và anh chàng giấy vệ sinh thành người dán băng áp phích

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i wish i could say it was all because of whatever bivolo did to me, but i guess i had more feelings bottled up than i thought.

베트남어

tôi ước là tôi có thể nói tất cả là do bivolo đã làm với, nhưng tôi đoán là tôi có nhiều cảm xúc kìm nén hơn là tôi nghĩ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i was hoping wichita was just playing hard to get, but i realized she had more trust issues than i did, when i woke up the next day and she was leaving.

베트남어

tôi đã hy vọng wichita chỉ chơi trò làm cao, nhưng tôi nhận ra rằng nàng đặt nặng vấn đề sự tin tưởng còn cao hơn cả tôi. sáng hôm sau tỉnh dậy, nàng đã bỏ đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

when i was eight, i won a ribbon at the science fair for my project, "do lima beans grow better to classical music." but my mother pointed out that it was just a rehash of my brother's earlier

베트남어

khi tao lên 8, tao đã giành được một trình đơn tại hội chợ khoa học cho dự án của tao ... đậu lima phát triển tốt hơn khi có nhạc cổ điển nhưng mẹ tao chỉ ra rằng cái này là làm lại

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,794,787,140 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인