검색어: which of you approved this loan application (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

which of you approved this loan application

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

which of you did this?

베트남어

ai trong các anh đã làm việc này?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

which of you can tell me this?

베트남어

ai có thể nói cho ta biết?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

which of you two?

베트남어

cả hai người sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

which of you is mrs. loomis?

베트남어

ai trong các vị là bà loomis?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- which of you is the sheriff?

베트남어

- ai trong hai người là cảnh sát trưởng?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

so, which of you is the oldest?

베트남어

cô và reaper ai lớn hơn ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

now which of you two is in charge?

베트남어

bây giờ. người nào trong 2 người chịu trách nhiệm ở đây?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

all right, which of you gentlemen is next?

베트남어

Được rồi, tiếp theo là quý ngài nào đây?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

which of you nuns violated my first commandment?

베트남어

ai trong bọn nữ tu vi phạm điều răn thứ nhất của ta, hả?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i don't know which of you is responsible for this shocking debacle!

베트남어

tôi không biết ai trong các em chịu trách nhiệm về sự băng hoại kinh hoàng này!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

felix will also designate which of you shooters engages.

베트남어

felix cũng sẽ báo hiệu ai là người sẽ khai hỏa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

so which of you half-wits is going to stop me?

베트남어

vậy ai trong số những tay thông minh nửa vời này sẽ bắt ta?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

now, which of you magnificent bastards wants to join me?

베트남어

nào, ai trong cái đám khốn kiếp cừ khôi các người muốn về phe tôi?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

so, gentlemen, which of you would like to go first?

베트남어

tốt thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

oh, i never can make up my mind which of you two is the handsomer.

베트남어

- Đương nhiên. nhưng mà, tôi chẳng thể nào quyết định được trong 2 anh, ai là người điển trai hơn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and which of you with taking thought can add to his stature one cubit?

베트남어

có ai trong các ngươi lo lắng mà làm cho đời mình dài thêm một khắc không?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

which of you superstitious old women wants to spend the night in a cell?

베트남어

các ngươi chỉ muốn giống như một bà già mê tín chỉ muốn dành cả đêm trong phòng hay sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

now, which of you is going to tell me where i can find a certain red ledger?

베트남어

giờ thì ai trong các ngươi sẽ nói cho ta ta có thể tìm cuốn sổ đó ở đâu đây?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i don't care which of you is the iron monkey, you're both going to die.

베트남어

dù ngươi là hoàng kỳ anh hay thiết hầu, cả 2 đều phải chết.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

which of you convinceth me of sin? and if i say the truth, why do ye not believe me?

베트남어

trong các ngươi có ai bắt ta thú tội được chăng? nếu ta nói lẽ thật, sao các ngươi không tin ta?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,794,201,818 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인