전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
you're so funny
bạn có muốn kết bạn với tôi không
마지막 업데이트: 2024-01-27
사용 빈도: 1
품질:
you're so funny.
anh vui tính thật đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you're so funny!
anh hài lắm cơ!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
heh. you're so funny.
em thật hài hước.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- you're so funny, baby.
- buồn cười thật đấy, anh yêu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- you are so funny.
-anh thật là hài hước.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
so funny.
buồn cười quá.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you're so funny. ha-ha-ha.
cậu nói vui lắm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- so funny...
- hài thật...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
oh, you think you're so funny.
con nghĩ con vui tính lắm sao.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
not so funny
chả có gì hay cả.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
asking me for the time, you're so funny
vớ vẩn! sao lại hỏi mấy giấc
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
that's so funny
hài hước thật
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
he's so funny.
thằng bé nhộn thật! .
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
he's so funny!
hắn quá tếu!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- he's so funny.
- Ông ta thật vui tính.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- what's so funny?
- có gì hay nào ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- he is so funny.
cô không thấy buồn cười sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- is it so funny ?
- bộ vui lắm sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
oh, that's so funny.
Ồ, việc này vui thiệt.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: