전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
you are looking gorgeous
bạn đang tìm kiếm tuyệt đẹp
마지막 업데이트: 2020-12-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
you're looking gorgeous!
nhìn em lộng lẫy quá!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
you are looking beautiful
toi không hiểu ngôn ngữ của bạn
마지막 업데이트: 2020-03-11
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
you are looking fantastic.
Ông trông thật lộng lẫy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
you are drop dead gorgeous!
thật tuyệt vời mà!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- my dear, you are gorgeous.
- lộng lẫy quá chừng! - các người làm sao được thế?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- hi! you are looking good.
- trông anh bảnh lắm
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
find what you are looking for?
cô muốn tìm gì nữa?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- you are looking to get out.
các người đang tìm đường ra.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i know what you are looking for.
tôi biết anh đang kiếm cái gì.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i know what you are looking for!
tôi biết anh đang tìm kiếm gì.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
are looking at us?
Ông thấy gì ở chúng tôi?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- people are looking.
-người ta đang tìm !
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
you are looking for peter grenning?
anh đang tìm peter greening?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i hope you find what you are looking for.
chúc các cậu mau chóng tìm được người cần tìm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
dad, people are looking.
bố, người ta nhìn kìa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- things are looking up.
- mọi chuyện đang diến ra.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- guys are looking for him?
các người đang tìm thằng bé?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mike things are looking up.
rất đúng tiến độ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
oh, they are looking for you.
họ đang tìm mày rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: