검색어: you have remember what you say yesterday (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

you have remember what you say yesterday

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

you remember what you did?

베트남어

ngươi từng bức cung ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

do you remember what you said?

베트남어

cô có nhớ cô đã nói gì không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

yeah. you remember what you said?

베트남어

anh có nhớ mình nói gì không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you have to watch what you say.

베트남어

nên em phải cẩn thận lời em nói.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

remember what you are.

베트남어

hãy nhớ anh là gì.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

don't you remember what you said?

베트남어

cô không nhớ những gì cô đã nói à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

do you remember what you did to me?

베트남어

mày nhớ mày đã làm gì với tao chứ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- do you remember what you did to me?

베트남어

- anh nhớ đã làm gì tôi chứ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

do you remember what you talked about?

베트남어

mẹ có nhớ mẹ nói gì với cậu ấy không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i will remember what you said

베트남어

tôi sẽ ghi nhớ lời dặn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

just remember what you see, now.

베트남어

Để ý những gì mình thấy nhá.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- remember what you said to me?

베트남어

- còn nhớ em đã nói gì với anh không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

when you came to fox river... remember what you said?

베트남어

khi em vào nhà tù fox river... còn nhớ những gì em đã nói ko?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

because i want to remember what you say right now.

베트남어

bởi vì mình rất muốn ghi nhớ những điều cậu sẽ nói ngay lúc này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

after the burglary do you remember what you did next?

베트남어

sau vụ trộm anh có nhớ mình làm gì tiếp theo không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

remember what you promised to your mom?

베트남어

nhớ những gì mày đã hứa với mẹ của mày ko?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

do you remember what you gave him for his tenth birthday?

베트남어

anh nhớ đã tặng gì cho nó vào sinh nhật lần thứ 10 không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

do you remember what you said to me on our wedding night?

베트남어

anh còn nhớ ta đã nói gì vào đêm tân hôn chứ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

remember what you are and what you're not.

베트남어

nhớ kỹ ngươi là ai và không phải là ai.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i'll remember what you said, mr thornton.

베트남어

tôi sẽ nhớ lời anh nói, anh thornton.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,800,361,469 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인