검색어: addolorati (이탈리아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Italian

Vietnamese

정보

Italian

addolorati

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

이탈리아어

베트남어

정보

이탈리아어

appena si saprà in egitto, saranno addolorati per la notizia di tiro

베트남어

khi tin nầy đồn đến Ê-díp-tô, người ta nghe tin về ty-rơ, chắc sẽ đau thương lắm.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

addolorati soprattutto perché aveva detto che non avrebbero più rivisto il suo volto. e lo accompagnarono fino alla nave

베트남어

lấy làm buồn bực nhứt là vì nghe người nói rằng anh em sẽ chẳng thấy mặt mình nữa. Ðoạn, đưa người xuống tàu.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

ed essi, addolorati profondamente, incominciarono ciascuno a domandargli: «sono forse io, signore?»

베트남어

các môn đồ lấy làm buồn bực lắm, và lần lượt hỏi ngài rằng: lạy chúa, có phải tôi không? ngài đáp rằng:

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

gli disse per la terza volta: «simone di giovanni, mi vuoi bene?». pietro rimase addolorato che per la terza volta gli dicesse: mi vuoi bene?, e gli disse: «signore, tu sai tutto; tu sai che ti voglio bene». gli rispose gesù: «pasci le mie pecorelle

베트남어

ngài phán cùng người đến lần thứ ba rằng: hỡi si-môn, con giô-na, ngươi yêu ta chăng? phi -e-rơ buồn rầu vì ngài phán cùng mình đến ba lần: ngươi yêu ta chăng: người bèn thưa rằng: lạy chúa, chúa biết hết mọi việc; chúa biết rằng tôi yêu chúa! Ðức chúa trời phán rằng: hãy chăn chiên ta.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,792,288,903 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인