검색어: amarezza (이탈리아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Italian

Vietnamese

정보

Italian

amarezza

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

이탈리아어

베트남어

정보

이탈리아어

la loro bocca è piena di maledizione e di amarezza

베트남어

miệng chúng nó đầy những lời nguyền rủa và cay đắng.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

esse furono causa d'intima amarezza per isacco e per rebecca

베트남어

hai dâu đó là một sự cay đắng lòng cho y-sác và rê-be-ca.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

amarezza è nel cuore di chi trama il male, gioia hanno i consiglieri di pace

베트남어

sự phỉnh gạt ở trong lòng kẻ toan mưu hại; nhưng sự vui vẻ thuộc về người khuyên lơn sự hòa bình.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

il cuore conosce la propria amarezza e alla sua gioia non partecipa l'estraneo

베트남어

lòng nhìn biết sự cay đắng của lòng; một người ngoại không chia vui với nó được.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

date bevande inebrianti a chi sta per perire e il vino a chi ha l'amarezza nel cuore

베트남어

hãy ban vật uống say cho người gần chết, và rượu cho người có lòng bị cay đắng:

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

un figlio stolto è un tormento per il padre e un'amarezza per colei che lo ha partorito

베트남어

con ngu muội là một điều buồn rầu cho cha, và một sự cay đắng cho mẹ đã sanh đẻ nó.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

stanco io sono della mia vita! darò libero sfogo al mio lamento, parlerò nell'amarezza del mio cuore

베트남어

linh hồn tôi đã chán ngán sự sống tôi; tôi sẽ buông thả lời than thở của tôi, tôi sẽ nói vì cơn cay đắng của lòng tôi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

farà bere alla donna quell'acqua amara che porta maledizione e l'acqua che porta maledizione entrerà in lei per produrle amarezza

베트남어

thầy tế lễ sẽ biểu người nữ uống nước đắng giáng rủa sả, nước đắng giáng rủa sả sẽ vào trong mình nàng đặng làm cay đắng cho nàng.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

non considerare la tua serva una donna iniqua, poiché finora mi ha fatto parlare l'eccesso del mio dolore e della mia amarezza»

베트남어

chớ tưởng con đòi của ông là một người đờn bà gian ác; vì nỗi đau đớn và ưu phiền quá độ của tôi bắt tôi phải nói đến bây giờ.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

che dirò? sto in pena poiché è lui che mi ha fatto questo. il sonno si è allontanato da me per l'amarezza dell'anima mia

베트남어

tôi còn nói gì? ngài đã phán cùng tôi thì ngài cũng đã làm thành việc nầy. trọn đời tôi sẽ ăn ở cách khiêm nhường vì cớ trong lòng cay đắng.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

le strade di sion sono in lutto, nessuno si reca più alle sue feste; tutte le sue porte sono deserte, i suoi sacerdoti sospirano, le sue vergini sono afflitte ed essa è nell'amarezza

베트남어

các đường lối si-ôn đương thảm sầu, vì chẳng ai đến dự kỳ lễ trọng thể nữa. mọi cửa thành hoang vu; các thầy tế lễ thở than; các gái đồng trinh nó bị khốn nạn, chính nó phải chịu cay đắng.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

allora mi avvicinai all'angelo e lo pregai di darmi il piccolo libro. ed egli mi disse: «prendilo e divoralo; ti riempirà di amarezza le viscere, ma in bocca ti sarà dolce come il miele»

베트남어

vậy, tôi đi tới vị thiên sứ và xin người cho tôi quyển sách nhỏ. người phán: người hãy lấy và nuốt đi; nó sẽ đắng trong bụng ngươi, nhưng trong miệng ngươi nó sẽ ngọt như mật.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,794,001,408 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인