검색어: ascolta (이탈리아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Italian

Vietnamese

정보

Italian

ascolta

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

이탈리아어

베트남어

정보

이탈리아어

ascolta su

베트남어

lắng nghe

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 2
품질:

이탈리아어

ascolta musica

베트남어

hãy nghe nhạc

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

perciò, o prostituta, ascolta la parola del signore

베트남어

vậy nên, hỡi kẻ điếm đĩ, hãy nghe lời của Ðức giê-hô-va.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

maskil. di asaf. ascolta le parole della mia bocca

베트남어

hỡi dân sự ta, hãy lắng tai nghe luật pháp ta; hãy nghiêng tai qua nghe lời của miệng ta.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

ascolta, o dio, il mio grido, sii attento alla mia preghiera

베트남어

khi tôi cực lòng, tôi sẽ kêu cầu cùng chúa từ nơi cực địa; xin hãy dẫn tôi khiến hòn đá cao hơn tôi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

altrimenti chi ti ascolta ti biasimerebbe e il tuo discredito sarebbe irreparabile

베트남어

e khi người nghe điều ấy sẽ trách con, và sự sỉ nhục con không hề bôi hết chăng.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

il figlio saggio ama la disciplina, lo spavaldo non ascolta il rimprovero

베트남어

con khôn ngoan nghe sự khuyên dạy của cha; song kẻ nhạo báng không khứng nghe lời quở trách.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

ascolta dal cielo la loro preghiera e la loro supplica e rendi loro giustizia

베트남어

thì xin chúa từ trên trời hãy dủ nghe lời cầu nguyện nài xin của chúng, và binh vực cho họ.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

allora isaia disse a ezechia: «ascolta la parola del signore

베트남어

Ê-sai bèn nói với Ê-xê-chia rằng: hãy nghe lời của Ðức giê-hô-va:

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

appaga il desiderio di quelli che lo temono, ascolta il loro grido e li salva

베트남어

ngài làm thỏa nguyện mọi người kính sợ ngài; cũng nghe tiếng kêu cầu của họ, và giải cứu cho.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

ascolta sion e ne gioisce, esultano le città di giuda per i tuoi giudizi, signore

베트남어

hỡi Ðức giê-hô-va, si-ôn nghe, bèn vui vẻ, và các con gái giu-đa đều nức lòng mừng rỡ, vì cớ sự đoán xét của ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

al mattino ascolta la mia voce; fin dal mattino t'invoco e sto in attesa

베트남어

vì chúa chẳng phải là Ðức chúa trời bằng lòng sự dữ; kẻ ác sẽ không được ở cùng chúa.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

allora isaia disse a ezechia: «ascolta la parola del signore degli eserciti

베트남어

Ê-sai bèn tâu cùng Ê-xê-chia rằng: xin nghe lời Ðức giê-hô-va vạn quân phán:

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

ascolta la mia voce, secondo la tua grazia; signore, fammi vivere secondo il tuo giudizio

베트남어

hỡi ÐṀ©c giê-hô-va, theo sự nhơn từ ngài, xin hãy nghe tiếng tôi; hãy khiến tôi được sống tùy mạng lịnh ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

beato l'uomo che mi ascolta, vegliando ogni giorno alle mie porte, per custodire attentamente la soglia

베트남어

người nào nghe lời ta, hằng ngày tỉnh thức tại nơi cửa ta, và chờ đợi ở bên các trụ cửa ta, lấy làm có phước thay.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

ascolta, figlio mio, l'istruzione di tuo padre e non disprezzare l'insegnamento di tua madre

베트남어

hỡi con, hãy nghe lời khuyên dạy của cha, chớ bỏ phép tắc của mẹ con;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

ascolta, figlia, guarda, porgi l'orecchio, dimentica il tuo popolo e la casa di tuo padre

베트남어

thì vua sẽ mộ nhan sắc con; vì ngài là chúa con; hãy tôn kính ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

io t'invoco, mio dio: dammi risposta; porgi l'orecchio, ascolta la mia voce

베트남어

hỡi Ðức chúa trời, tôi cầu nguyện cùng chúa, vì chúa sẽ nhậm lời tôi: xin chúa nghiêng tai qua mà nghe lời tôi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

io dico al signore: «tu sei il mio dio; ascolta, signore, la voce della mia preghiera»

베트남어

hỡi chúa giê-hô-va, là sức lực về sự cứu rỗi tôi, chúa che chở đầu tôi trong ngày chiến trận.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

disse saul: «ascolta, figlio di achitub». rispose: «eccomi, signor mio»

베트남어

sau-lơ nói: hỡi con trai a-hi-túp, hãy nghe. người thưa rằng: chúa ôi! có tôi đây?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,782,811,416 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인