검색어: imporre (이탈리아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Italian

Vietnamese

정보

Italian

imporre

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

이탈리아어

베트남어

정보

이탈리아어

non aver fretta di imporre le mani ad alcuno, per non farti complice dei peccati altrui. conservati puro

베트남어

Ðừng vội vàng đặt tay trên ai, chớ hề nhúng vào tội lỗi kẻ khác; hãy giữ mình cho thanh sạch.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

cristo ci ha liberati perché restassimo liberi; state dunque saldi e non lasciatevi imporre di nuovo il giogo della schiavitù

베트남어

Ðấng christ đã buông tha chúng ta cho được tự do; vậy hãy đứng vững, chớ lại để mình dưới ách tôi mọi nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

se pertanto siete morti con cristo agli elementi del mondo, perché lasciarvi imporre, come se viveste ancora nel mondo, dei precetti qual

베트남어

ví bằng anh em chết với Ðấng christ về sự sơ học của thế gian, thì làm sao lại để cho những thể lệ nầy ép buột mình, như anh em còn sống trong thế gian:

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

a voi di tiàtira invece che non seguite questa dottrina, che non avete conosciuto le profondità di satana - come le chiamano - non imporrò altri pesi

베트남어

nhưng, với các ngươi là kẻ khác ở tại thi-a-ti-rơ, chưa từng nhận lấy đạo đó và chưa biết điều sâu hiểm của quỉ sa-tan, như chúng vẫn nói, thì ta phán dặn rằng ta không gán cho các ngươi gánh nặng khác.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,729,981,776 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인