来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
non aver fretta di imporre le mani ad alcuno, per non farti complice dei peccati altrui. conservati puro
Ðừng vội vàng đặt tay trên ai, chớ hề nhúng vào tội lỗi kẻ khác; hãy giữ mình cho thanh sạch.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
cristo ci ha liberati perché restassimo liberi; state dunque saldi e non lasciatevi imporre di nuovo il giogo della schiavitù
Ðấng christ đã buông tha chúng ta cho được tự do; vậy hãy đứng vững, chớ lại để mình dưới ách tôi mọi nữa.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
se pertanto siete morti con cristo agli elementi del mondo, perché lasciarvi imporre, come se viveste ancora nel mondo, dei precetti qual
ví bằng anh em chết với Ðấng christ về sự sơ học của thế gian, thì làm sao lại để cho những thể lệ nầy ép buột mình, như anh em còn sống trong thế gian:
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
a voi di tiàtira invece che non seguite questa dottrina, che non avete conosciuto le profondità di satana - come le chiamano - non imporrò altri pesi
nhưng, với các ngươi là kẻ khác ở tại thi-a-ti-rơ, chưa từng nhận lấy đạo đó và chưa biết điều sâu hiểm của quỉ sa-tan, như chúng vẫn nói, thì ta phán dặn rằng ta không gán cho các ngươi gánh nặng khác.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: