검색어: peccati (이탈리아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Italian

Vietnamese

정보

Italian

peccati

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

이탈리아어

베트남어

정보

이탈리아어

e vi colpirò sette volte di più per i vostri peccati

베트남어

thì ta đây cũng sẽ nghịch lại cùng các ngươi, và vì cớ tội lỗi, sẽ giáng tai vạ cho các ngươi gấp bảy lần nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

poi disse a lei: «ti sono perdonati i tuoi peccati»

베트남어

ngài bèn phán cùng người đờn bà rằng: tội lỗi ngươi đã được tha rồi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

distogli lo sguardo dai miei peccati, cancella tutte le mie colpe

베트남어

xin chớ từ bỏ tôi khỏi trước mặt chúa, cũng đừng cất khỏi tôi thánh linh chúa.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

anch'io ho cominciato a colpirti, a devastarti per i tuoi peccati

베트남어

vậy nên ta đánh ngươi, làm cho ngươi bị thương nặng, và khiến ngươi hoang vu vì cớ tội lỗi ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

pesano su di noi le nostre colpe, ma tu perdoni i nostri peccati

베트남어

phước thay cho người mà chúa đã chọn và khiến đến gần, Ðặng ở nơi hành lang chúa: chúng tôi sẽ được no nê vật tốt lành của nhà chúa, là đền thánh của ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

beati quelli le cui iniquità sono state perdonate e i peccati sono stati ricoperti

베트남어

phước thay cho kẻ, lỗi mình được tha thứ, tội mình được che đậy!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

hai perdonato l'iniquità del tuo popolo, hai cancellato tutti i suoi peccati

베트남어

chúa đã thâu lại sự giận dữ chúa, nguôi sự nóng nảy về thạnh nộ chúa.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

davanti a te poni le nostre colpe, i nostri peccati occulti alla luce del tuo volto

베트남어

chúa đã đặt gian ác chúng tôi ở trước mặt chúa, Ðể những tội lỗi kín đáo chúng tôi trong ánh sáng mặt chúa.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

le vostre iniquità hanno sconvolto queste cose e i vostri peccati tengono lontano da voi il benessere

베트남어

sự gian ác các ngươi đã làm cho những sự ấy xa các ngươi; tội lỗi các ngươi ngăn trở các ngươi được phước.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

a chi rimetterete i peccati saranno rimessi e a chi non li rimetterete, resteranno non rimessi»

베트남어

kẻ nào mà các ngươi tha tội cho, thì tội sẽ được tha; còn kẻ nào các ngươi cầm tội lại, thì sẽ bị cầm cho kẻ đó.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

perché questo è il mio sangue dell'alleanza, versato per molti, in remissione dei peccati

베트남어

vì nầy là huyết ta, huyết của sự giao ước đã đổ ra cho nhiều người được tha tội.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

e ora perché aspetti? alzati, ricevi il battesimo e lavati dai tuoi peccati, invocando il suo nome

베트남어

bây giờ, anh còn trễ nải làm chi? hãy chờ dậy, cầu khẩn danh chúa mà chịu phép báp-tem và làm sạch tội lỗi mình đi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

«perché costui parla così? bestemmia! chi può rimettere i peccati se non dio solo?»

베트남어

sao người nầy nói như vậy? người nói phạm thượng đó! ngoài mình Ðức chúa trời, còn có ai tha tội được chăng?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

gesù, vista la loro fede, disse al paralitico: «figliolo, ti sono rimessi i tuoi peccati»

베트남어

Ðức chúa jêsus thấy đức tin họ, bèn phán với kẻ bại rằng: hỡi con ta, tội lỗi ngươi đã được tha.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

peccato

베트남어

tội lỗi

마지막 업데이트: 2015-04-16
사용 빈도: 5
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,778,313,706 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인