전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
e vi colpirò sette volte di più per i vostri peccati
thì ta đây cũng sẽ nghịch lại cùng các ngươi, và vì cớ tội lỗi, sẽ giáng tai vạ cho các ngươi gấp bảy lần nữa.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
poi disse a lei: «ti sono perdonati i tuoi peccati»
ngài bèn phán cùng người đờn bà rằng: tội lỗi ngươi đã được tha rồi.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
distogli lo sguardo dai miei peccati, cancella tutte le mie colpe
xin chớ từ bỏ tôi khỏi trước mặt chúa, cũng đừng cất khỏi tôi thánh linh chúa.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
anch'io ho cominciato a colpirti, a devastarti per i tuoi peccati
vậy nên ta đánh ngươi, làm cho ngươi bị thương nặng, và khiến ngươi hoang vu vì cớ tội lỗi ngươi.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
pesano su di noi le nostre colpe, ma tu perdoni i nostri peccati
phước thay cho người mà chúa đã chọn và khiến đến gần, Ðặng ở nơi hành lang chúa: chúng tôi sẽ được no nê vật tốt lành của nhà chúa, là đền thánh của ngài.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
beati quelli le cui iniquità sono state perdonate e i peccati sono stati ricoperti
phước thay cho kẻ, lỗi mình được tha thứ, tội mình được che đậy!
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
hai perdonato l'iniquità del tuo popolo, hai cancellato tutti i suoi peccati
chúa đã thâu lại sự giận dữ chúa, nguôi sự nóng nảy về thạnh nộ chúa.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
davanti a te poni le nostre colpe, i nostri peccati occulti alla luce del tuo volto
chúa đã đặt gian ác chúng tôi ở trước mặt chúa, Ðể những tội lỗi kín đáo chúng tôi trong ánh sáng mặt chúa.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
le vostre iniquità hanno sconvolto queste cose e i vostri peccati tengono lontano da voi il benessere
sự gian ác các ngươi đã làm cho những sự ấy xa các ngươi; tội lỗi các ngươi ngăn trở các ngươi được phước.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
a chi rimetterete i peccati saranno rimessi e a chi non li rimetterete, resteranno non rimessi»
kẻ nào mà các ngươi tha tội cho, thì tội sẽ được tha; còn kẻ nào các ngươi cầm tội lại, thì sẽ bị cầm cho kẻ đó.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
perché questo è il mio sangue dell'alleanza, versato per molti, in remissione dei peccati
vì nầy là huyết ta, huyết của sự giao ước đã đổ ra cho nhiều người được tha tội.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
e ora perché aspetti? alzati, ricevi il battesimo e lavati dai tuoi peccati, invocando il suo nome
bây giờ, anh còn trễ nải làm chi? hãy chờ dậy, cầu khẩn danh chúa mà chịu phép báp-tem và làm sạch tội lỗi mình đi.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
«perché costui parla così? bestemmia! chi può rimettere i peccati se non dio solo?»
sao người nầy nói như vậy? người nói phạm thượng đó! ngoài mình Ðức chúa trời, còn có ai tha tội được chăng?
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
gesù, vista la loro fede, disse al paralitico: «figliolo, ti sono rimessi i tuoi peccati»
Ðức chúa jêsus thấy đức tin họ, bèn phán với kẻ bại rằng: hỡi con ta, tội lỗi ngươi đã được tha.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질: