검색어: pregai (이탈리아어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

이탈리아어

베트남어

정보

이탈리아어

pregai il signore, dopo aver consegnato il contratto di compra a baruc figlio di neria

베트남어

khi tôi đã trao tờ khế mua cho ba-rúc, con trai nê-ri-gia, thì tôi cầu nguyện cùng Ðức giê-hô-va rằng:

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

il re mi disse: «che cosa domandi?». allora io pregai il dio del cielo

베트남어

vua hỏi tôi rằng: ngươi cầu xin cái gì? tôi bèn cầu nguyện cùng Ðức chúa trời của các từng trời,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

anche contro aronne il signore si era fortemente adirato, al punto di volerlo far perire; io pregai in quell'occasione anche per aronne

베트남어

Ðức giê-hô-va cũng nổi nóng phừng cùng a-rôn, đến đỗi muốn giết người; song ta cũng cầu nguyện cho a-rôn trong lúc đó.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

pregai il signore e dissi: signore dio, non distruggere il tuo popolo, la tua eredità, che hai riscattato nella tua grandezza, che hai fatto uscire dall'egitto con mano potente

베트남어

cầu khẩn ngài mà rằng: chúa giê-hô-va ôi! xin chớ diệt dân sự của chúa, là cơ nghiệp của chúa, mà chúa đã lấy sự oai nghiêm ngài chuộc lại, và nhờ tay quyền năng rút ra khỏi xứ Ê-díp-tô.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

al profeta geremia e gli dissero: «ti sia gradita la nostra supplica! prega per noi il signore tuo dio, in favore di tutto questo residuo di popolazione, perché noi siamo rimasti in pochi dopo essere stati molti, come vedi con i tuoi occhi

베트남어

đều đến nói cùng tiên tri giê-rê-mi rằng: xin nhậm lời chúng tôi nài xin, và cầu thay giê-hô-va Ðức chúa trời ông cho chúng tôi, tức là những kẻ còn sót lại. vả, chúng tôi trước vốn đông người, nay còn lại rất ít, như mắt ông có thấy.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
9,179,739,893 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인