검색어: presentarsi (이탈리아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Italian

Vietnamese

정보

Italian

presentarsi

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

이탈리아어

베트남어

정보

이탈리아어

paolo voleva presentarsi alla folla, ma i discepoli non glielo permisero

베트남어

phao-lô muốn chính mình ra mặt trước dân chúng, nhưng môn đồ chẳng cho.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

dovevano presentarsi ogni mattina per celebrare e lodare il signore, così pure alla sera

베트남어

mỗi buổi sớm và buổi chiều, họ phải đứng tại đó cảm tạ và ngợi khen Ðức giê-hô-va;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

un giorno, i figli di dio andarono a presentarsi davanti al signore e anche satana andò in mezzo a loro

베트남어

vả, một ngày kia các con trai của Ðức chúa trời đến ra mắt Ðức giê-hô-va, và sa-tan cũng đến trong vòng chúng.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

quando un giorno i figli di dio andarono a presentarsi al signore, anche satana andò in mezzo a loro a presentarsi al signore

베트남어

xảy ra một ngày kia, các con trai của Ðức chúa trời đến ra mắt Ðức giê-hô-va, sa-tan cũng có đến trong vòng chúng đặng ra mắt Ðức giê-hô-va.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

egli ci raccontò che aveva visto un angelo presentarsi in casa sua e dirgli: manda a giaffa e fà venire simone detto anche pietro

베트남어

người nầy thuật lại cho ta thể nào tại nhà mình đã thấy một thiên sứ hiện đến và phán rằng: hãy sai tới thành giốp-bê, mời si-môn cũng gọi là phi -e-rơ đến đây.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

anna, dopo aver mangiato in silo e bevuto, si alzò e andò a presentarsi al signore. in quel momento il sacerdote eli stava sul sedile davanti a uno stipite del tempio del signore

베트남어

sau khi người ta đã ăn uống tại si-lô rồi, an-ne bèn đứng dậy; lúc ấy hê-li, thầy tế lễ, đương ngồi trên một cái ghế gần bên cửa của đền Ðức giê-hô-va.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

allora il re davide andò a presentarsi al signore e disse: «chi sono io, signore dio, e che cos'è mai la mia casa, perché tu mi abbia fatto arrivare fino a questo punto

베트남어

vua Ða-vít bèn đi đến hầu trước mặt Ðức giê-hô-va, mà nói rằng: lạy chúa giê-hô-va, tôi là ai, họ hàng tôi là gì, mà chúa đã đem tôi đến nơi nầy?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,750,095,235 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인