来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
paolo voleva presentarsi alla folla, ma i discepoli non glielo permisero
phao-lô muốn chính mình ra mặt trước dân chúng, nhưng môn đồ chẳng cho.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
dovevano presentarsi ogni mattina per celebrare e lodare il signore, così pure alla sera
mỗi buổi sớm và buổi chiều, họ phải đứng tại đó cảm tạ và ngợi khen Ðức giê-hô-va;
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
un giorno, i figli di dio andarono a presentarsi davanti al signore e anche satana andò in mezzo a loro
vả, một ngày kia các con trai của Ðức chúa trời đến ra mắt Ðức giê-hô-va, và sa-tan cũng đến trong vòng chúng.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
quando un giorno i figli di dio andarono a presentarsi al signore, anche satana andò in mezzo a loro a presentarsi al signore
xảy ra một ngày kia, các con trai của Ðức chúa trời đến ra mắt Ðức giê-hô-va, sa-tan cũng có đến trong vòng chúng đặng ra mắt Ðức giê-hô-va.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
egli ci raccontò che aveva visto un angelo presentarsi in casa sua e dirgli: manda a giaffa e fà venire simone detto anche pietro
người nầy thuật lại cho ta thể nào tại nhà mình đã thấy một thiên sứ hiện đến và phán rằng: hãy sai tới thành giốp-bê, mời si-môn cũng gọi là phi -e-rơ đến đây.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
anna, dopo aver mangiato in silo e bevuto, si alzò e andò a presentarsi al signore. in quel momento il sacerdote eli stava sul sedile davanti a uno stipite del tempio del signore
sau khi người ta đã ăn uống tại si-lô rồi, an-ne bèn đứng dậy; lúc ấy hê-li, thầy tế lễ, đương ngồi trên một cái ghế gần bên cửa của đền Ðức giê-hô-va.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
allora il re davide andò a presentarsi al signore e disse: «chi sono io, signore dio, e che cos'è mai la mia casa, perché tu mi abbia fatto arrivare fino a questo punto
vua Ða-vít bèn đi đến hầu trước mặt Ðức giê-hô-va, mà nói rằng: lạy chúa giê-hô-va, tôi là ai, họ hàng tôi là gì, mà chúa đã đem tôi đến nơi nầy?
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: