검색어: presto (이탈리아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Italian

Vietnamese

정보

Italian

presto

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

이탈리아어

베트남어

정보

이탈리아어

presto arriva la primavera.

베트남어

sắp đến mùa xuân.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

cerca di venire presto da me

베트남어

hãy cố gắng đến cùng ta cho kíp;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

spero però di vederti presto e parleremo a viva voce

베트남어

tôi ước ao tới thăm anh cho sớm và chúng ta sẽ đối mặt nói chuyện với anh! các bạn hữu chào thăm anh. hãy chào thăm các bạn hữu theo đích danh từng người.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

come fieno presto appassiranno, cadranno come erba del prato

베트남어

vì chẳng bao lâu chúng nó sẽ bị phát như cỏ, và phải héo như cỏ tươi xanh.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

ma presto dimenticarono le sue opere, non ebbero fiducia nel suo disegno

베트남어

họ lại mãi mãi quên các công việc ngài, không chờ đợi lời chỉ giáo ngài,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

ma ho la convinzione nel signore che presto verrò anch'io di persona

베트남어

tôi lại có lòng trông cậy nầy trong chúa, là chính mình tôi không bao lâu sẽ đến.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

vieni a salvarmi, o dio, vieni presto, signore, in mio aiuto

베트남어

nguyện những kẻ tìm hại mạng sống tôi. Ðều phải bị hổ thẹn và nhuốc nhơ; nguyện những kẻ vui vẻ về sự thiệt hại tôi phải thối lại sau, và bị mất cỡ.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

non nascondere il volto al tuo servo, sono in pericolo: presto, rispondimi

베트남어

cầu xin chúa đến gần linh hồn tôi và chuộc nó; vì cớ kẻ thù nghịch tôi, xin hãy cứu chuộc tôi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

il prigioniero sarà presto liberato; egli non morirà nella fossa né mancherà di pane

베트남어

kẻ bị bắt đem đi sẽ chóng được tha ra; sẽ chẳng chết trong hầm, và cũng không thiếu lương thực.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

con maggiore insistenza poi vi esorto a farlo, perché possa esservi restituito al più presto

베트남어

tôi lại nài xin anh em các ngươi đi, để tôi đến cùng anh em cho sớm hơn.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

ecco, io verrò presto. beato chi custodisce le parole profetiche di questo libro»

베트남어

kìa, ta đến mau chóng. phước thay cho kẻ nào giữ những lời tiên tri trong sách nầy!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

ecco, io verrò presto e porterò con me il mio salario, per rendere a ciascuno secondo le sue opere

베트남어

nầy, ta đến mau chóng, và đem phần thưởng theo với ta, để trả cho mỗi người tùy theo công việc họ làm.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

ravvediti dunque; altrimenti verrò presto da te e combatterò contro di loro con la spada della mia bocca

베트남어

vậy, hãy ăn năn đi, bằng chẳng, ta sẽ đến mau kíp cùng ngươi, lấy thanh gươm ở miệng ta mà giao chiến cùng chúng nó.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

e vidi lui che mi diceva: affrettati ed esci presto da gerusalemme, perché non accetteranno la tua testimonianza su di me

베트남어

thấy Ðức chúa jêsus phán cùng tôi rằng: hãy vội vàng, lập tức ra khỏi thành giê-ru-sa-lem; vì họ sẽ chẳng nhận lời ngươi làm chứng về ta đâu.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

alzatisi presto al mattino, quando il sole splendeva sulle acque, i moabiti videro da lontano le acque rosse come sangue

베트남어

ngày sau dân mô-áp chổi dậy thật sớm; khi mặt trời mọc soi trên nước, dân mô-áp thấy trước mặt mình nước đỏ như máu,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

alla mattina presto giacobbe si alzò, prese la pietra che si era posta come guanciale, la eresse come una stele e versò olio sulla sua sommità

베트남어

người dậy sớm, lấy hòn đá của mình dùng gối đầu, dựng đứng lên làm cây trụ, đổ dầu lên trên chót trụ đó;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

il giorno dopo si alzarono presto, offrirono olocausti e presentarono sacrifici di comunione. il popolo sedette per mangiare e bere, poi si alzò per darsi al divertimento

베트남어

sáng mai dân chúng bèn thức dậy sớm, dâng các của lễ thiêu và lễ thù ân; ngồi mà ăn uống, đoạn đứng dậy mà vui chơi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

gli anni della nostra vita sono settanta, ottanta per i più robusti, ma quasi tutti sono fatica, dolore; passano presto e noi ci dileguiamo

베트남어

tuổi tác của chúng tôi đến được bảy mươi, còn nếu mạnh khỏe thì đến tám mươi; song sự kiêu căng của nó bất quá là lao khổ và buồn thảm, vì đời sống chóng qua, rồi chúng tôi bay mất đi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

allora la tua luce sorgerà come l'aurora, la tua ferita si rimarginerà presto. davanti a te camminerà la tua giustizia, la gloria del signore ti seguirà

베트남어

bấy giờ sự sáng ngươi sẽ hừng lên như sự sáng ban mai, ngươi sẽ được chữa lành lập tức; sự công bình ngươi đi trước mặt ngươi, sự vinh hiển của Ðức giê-hô-va sẽ gìn giữ sau ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

caleb calmò il popolo che mormorava contro mosè e disse: «andiamo presto e conquistiamo il paese, perché certo possiamo riuscirvi»

베트남어

ca-lép bèn làm cho dân sự, đương lằm bằm cùng môi-se nín lặng đi, mà nói rằng: chúng ta hãy đi lên và chiếm xứ đi, vì chúng ta thắng hơn được.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,795,019,725 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인