검색어: profetizza (이탈리아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Italian

Vietnamese

정보

Italian

profetizza

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

이탈리아어

베트남어

정보

이탈리아어

per questo profetizza contro di loro, profetizza, figlio dell'uomo»

베트남어

vậy nên, hãy nói tiên tri nghịch cùng chúng nó, hỡi con người hãy nói tiên tri đi!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

chi profetizza, invece, parla agli uomini per loro edificazione, esortazione e conforto

베트남어

còn như kẻ nói tiên tri, thì nói với người ta để gây dựng, khuyên bảo và yên ủi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

«figlio dell'uomo, volgiti verso il monte seir e profetizza contro di esso

베트남어

hỡi con người, hãy xây mặt hướng về núi sê -i-rơ, và nói tiên tri nghịch cùng nó.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

chi parla con il dono delle lingue edifica se stesso, chi profetizza edifica l'assemblea

베트남어

kẻ nói tiếng lạ, tự gây dựng lấy mình; song kẻ nói tiên tri, gây dựng cho hội thánh.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

il signore mi prese di dietro al bestiame e il signore mi disse: và, profetizza al mio popolo israele

베트남어

Ðức giê-hô-va đã bắt lấy ta từ sau bầy, và Ðức giê-hô-va phán cùng ta rằng: hãy đi nói tiên tri cho dân y-sơ-ra-ên ta.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

ma ogni donna che prega o profetizza senza velo sul capo, manca di riguardo al proprio capo, poiché è lo stesso che se fosse rasata

베트남어

nhưng phàm người đờn bà cầu nguyện hoặc giảng đạo mà không trùm đầu lại, thì làm nhục đầu mình: thật chẳng khác gì đã cạo đầu vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

egli mi replicò: «profetizza su queste ossa e annunzia loro: ossa inaridite, udite la parola del signore

베트남어

ngài bèn phán cùng ta rằng: hãy nói tiên tri về hài cốt ấy, và bảo chúng nó rằng: hỡi hài cốt khô, khá nghe lời Ðức giê-hô-va.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

«figlio dell'uomo, rivolgiti contro il faraone re d'egitto e profetizza contro di lui e contro tutto l'egitto

베트남어

hỡi con người, hãy xây mặt nghịch cùng pha-ra-ôn, vua Ê-díp-tô, mà nói tiên tri nghịch cùng người và cùng cả Ê-díp-tô nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

«figlio dell'uomo, volgiti verso gog nel paese di magòg, principe capo di mesech e tubal, e profetizza contro di lui. annunzierai

베트남어

hỡi con người, hãy xây mặt lại cùng gót ở đất ma-gốc là vua của rô-sơ, mê-siếc, và tu-banh, mà nói tiên tri nghịch cùng người.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

c'era anche un altro uomo che profetizzava nel nome del signore, uria figlio di semaià da kiriat-iearìm; egli profetizzò contro questa città e contro questo paese con parole simili a quelle di geremia

베트남어

lại còn có một người nữa đã nhơn danh Ðức giê-hô-va mà nói tiên tri: ấy là u-ri, con trai sê-ma-gia, ở ki-ri-át-giê-a-rim. người cũng nói tiên tri nghịch cùng thành và đất nầy y theo mọi lời của giê-rê-mi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,750,216,547 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인