来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
per questo profetizza contro di loro, profetizza, figlio dell'uomo»
vậy nên, hãy nói tiên tri nghịch cùng chúng nó, hỡi con người hãy nói tiên tri đi!
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
chi profetizza, invece, parla agli uomini per loro edificazione, esortazione e conforto
còn như kẻ nói tiên tri, thì nói với người ta để gây dựng, khuyên bảo và yên ủi.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
«figlio dell'uomo, volgiti verso il monte seir e profetizza contro di esso
hỡi con người, hãy xây mặt hướng về núi sê -i-rơ, và nói tiên tri nghịch cùng nó.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
chi parla con il dono delle lingue edifica se stesso, chi profetizza edifica l'assemblea
kẻ nói tiếng lạ, tự gây dựng lấy mình; song kẻ nói tiên tri, gây dựng cho hội thánh.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
il signore mi prese di dietro al bestiame e il signore mi disse: và, profetizza al mio popolo israele
Ðức giê-hô-va đã bắt lấy ta từ sau bầy, và Ðức giê-hô-va phán cùng ta rằng: hãy đi nói tiên tri cho dân y-sơ-ra-ên ta.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
ma ogni donna che prega o profetizza senza velo sul capo, manca di riguardo al proprio capo, poiché è lo stesso che se fosse rasata
nhưng phàm người đờn bà cầu nguyện hoặc giảng đạo mà không trùm đầu lại, thì làm nhục đầu mình: thật chẳng khác gì đã cạo đầu vậy.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
egli mi replicò: «profetizza su queste ossa e annunzia loro: ossa inaridite, udite la parola del signore
ngài bèn phán cùng ta rằng: hãy nói tiên tri về hài cốt ấy, và bảo chúng nó rằng: hỡi hài cốt khô, khá nghe lời Ðức giê-hô-va.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
«figlio dell'uomo, rivolgiti contro il faraone re d'egitto e profetizza contro di lui e contro tutto l'egitto
hỡi con người, hãy xây mặt nghịch cùng pha-ra-ôn, vua Ê-díp-tô, mà nói tiên tri nghịch cùng người và cùng cả Ê-díp-tô nữa.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
«figlio dell'uomo, volgiti verso gog nel paese di magòg, principe capo di mesech e tubal, e profetizza contro di lui. annunzierai
hỡi con người, hãy xây mặt lại cùng gót ở đất ma-gốc là vua của rô-sơ, mê-siếc, và tu-banh, mà nói tiên tri nghịch cùng người.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
c'era anche un altro uomo che profetizzava nel nome del signore, uria figlio di semaià da kiriat-iearìm; egli profetizzò contro questa città e contro questo paese con parole simili a quelle di geremia
lại còn có một người nữa đã nhơn danh Ðức giê-hô-va mà nói tiên tri: ấy là u-ri, con trai sê-ma-gia, ở ki-ri-át-giê-a-rim. người cũng nói tiên tri nghịch cùng thành và đất nầy y theo mọi lời của giê-rê-mi.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: