검색어: ribellato (이탈리아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Italian

Vietnamese

정보

Italian

ribellato

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

이탈리아어

베트남어

정보

이탈리아어

geroboamo figlio di nebàt, ministro di salomone figlio di davide, è sorto e si è ribellato contro il suo padrone

베트남어

dẫu vậy, giê-rô-bô-am, con trai nê-bát, tôi tớ của sa-lô-môn, là con trai của Ða-vít, bèn chổi dậy phản nghịch cùng chúa mình;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

ma, a causa dell'ira del signore, in gerusalemme e in giuda le cose arrivarono a tal punto che il signore li scacciò dalla sua presenza. sedecìa si era ribellato al re di babilonia

베트남어

vì cớ Ðức giê-hô-va nổi giận, thì điều đó xảy ra trong giê-ru-sa-lem và giu-đa, cho đến ngài ném bỏ chúng nó khỏi trước mặt mình. sê-đê-kia dấy loạn nghịch cùng vua ba-by-lôn.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

ma questi gli si è ribellato e ha mandato messaggeri in egitto, perché gli fossero dati cavalli e molti soldati. potrà prosperare, potrà scampare chi ha agito così? chi ha infranto un patto potrà uscirne senza danno

베트남어

nhưng vua đã dấy loạn nghịch cùng vua ba-by-lôn, mà sai sứ thần đến Ê-díp-tô, đặng người ta giúp cho những ngựa và nhiều dân. người há được thạnh vượng sao? người đã làm những việc như vầy, há thoát nạn được sao? Ðã dứt bỏ lời giao ước, còn mong thoát nạn!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

al signore dio nostro la misericordia e il perdono, perché ci siamo ribellati contro di lui

베트남어

những sự thương xót và tha thứ đều thuộc về chúa là Ðức chúa trời chúng tôi; bởi chúng tôi đã bạn nghịch cùng ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,747,929,998 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인