来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
geroboamo figlio di nebàt, ministro di salomone figlio di davide, è sorto e si è ribellato contro il suo padrone
dẫu vậy, giê-rô-bô-am, con trai nê-bát, tôi tớ của sa-lô-môn, là con trai của Ða-vít, bèn chổi dậy phản nghịch cùng chúa mình;
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
ma, a causa dell'ira del signore, in gerusalemme e in giuda le cose arrivarono a tal punto che il signore li scacciò dalla sua presenza. sedecìa si era ribellato al re di babilonia
vì cớ Ðức giê-hô-va nổi giận, thì điều đó xảy ra trong giê-ru-sa-lem và giu-đa, cho đến ngài ném bỏ chúng nó khỏi trước mặt mình. sê-đê-kia dấy loạn nghịch cùng vua ba-by-lôn.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
ma questi gli si è ribellato e ha mandato messaggeri in egitto, perché gli fossero dati cavalli e molti soldati. potrà prosperare, potrà scampare chi ha agito così? chi ha infranto un patto potrà uscirne senza danno
nhưng vua đã dấy loạn nghịch cùng vua ba-by-lôn, mà sai sứ thần đến Ê-díp-tô, đặng người ta giúp cho những ngựa và nhiều dân. người há được thạnh vượng sao? người đã làm những việc như vầy, há thoát nạn được sao? Ðã dứt bỏ lời giao ước, còn mong thoát nạn!
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
al signore dio nostro la misericordia e il perdono, perché ci siamo ribellati contro di lui
những sự thương xót và tha thứ đều thuộc về chúa là Ðức chúa trời chúng tôi; bởi chúng tôi đã bạn nghịch cùng ngài.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: