검색어: risponderai (이탈리아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Italian

Vietnamese

정보

Italian

risponderai

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

이탈리아어

베트남어

정보

이탈리아어

in te spero, signore; tu mi risponderai, signore dio mio

베트남어

vì tôi có nói rằng: nguyện chúng nó chớ mừng rỡ vì cớ tôi! khi chơn tôi xiêu tó, chúng nó dấy lên cách kiêu ngạo cùng tôi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

poi interrogami pure e io risponderò oppure parlerò io e tu mi risponderai

베트남어

Ðoạn, hãy gọi tôi, tôi sẽ thưa lại, hoặc tôi nói thì chúa sẽ trả lời cho tôi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

tu risponderai loro: ho presentato la supplica al re perché non mi mandasse di nuovo nella casa di giònata a morirvi»

베트남어

ngươi khá trả lời rằng: tôi đã cầu xin vua đừng khiến tôi về trong nhà giô-na-than, kẻo tôi chết ở đó.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

tu risponderai a tuo figlio: eravamo schiavi del faraone in egitto e il signore ci fece uscire dall'egitto con mano potente

베트남어

thì hãy đáp rằng: chúng ta đã bị làm tôi mọi cho pha-ra-ôn tại xứ Ê-díp-tô, và Ðức giê-hô-va có dùng tay mạnh đem chúng ta ra khỏi xứ ấy.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

tu risponderai: del tuo fratello giacobbe: è un dono inviato al mio signore esaù; ecco egli stesso ci segue»

베트남어

gia-cốp cũng dặn y lời cho tên dẫn bầy thứ nhì, thứ ba và hết thảy người theo coi chừng các bầy, và lại nói: khi gặp Ê-sau, các ngươi hãy nhớ lời đó,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

allora davide gridò alla truppa e ad abner, figlio di ner: «non risponderai, abner?». abner rispose: «chi sei tu che gridi verso il re?»

베트남어

người gọi quân lính với Áp-ne, con trai nê-rơ mà rằng: Áp-ne, người chẳng đáp lời sao? Áp-ne đáp rằng: ngươi là ai mà kêu la cùng vua?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,748,132,204 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인