전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
in te spero, signore; tu mi risponderai, signore dio mio
vì tôi có nói rằng: nguyện chúng nó chớ mừng rỡ vì cớ tôi! khi chơn tôi xiêu tó, chúng nó dấy lên cách kiêu ngạo cùng tôi.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
poi interrogami pure e io risponderò oppure parlerò io e tu mi risponderai
Ðoạn, hãy gọi tôi, tôi sẽ thưa lại, hoặc tôi nói thì chúa sẽ trả lời cho tôi.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
tu risponderai loro: ho presentato la supplica al re perché non mi mandasse di nuovo nella casa di giònata a morirvi»
ngươi khá trả lời rằng: tôi đã cầu xin vua đừng khiến tôi về trong nhà giô-na-than, kẻo tôi chết ở đó.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
tu risponderai a tuo figlio: eravamo schiavi del faraone in egitto e il signore ci fece uscire dall'egitto con mano potente
thì hãy đáp rằng: chúng ta đã bị làm tôi mọi cho pha-ra-ôn tại xứ Ê-díp-tô, và Ðức giê-hô-va có dùng tay mạnh đem chúng ta ra khỏi xứ ấy.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
tu risponderai: del tuo fratello giacobbe: è un dono inviato al mio signore esaù; ecco egli stesso ci segue»
gia-cốp cũng dặn y lời cho tên dẫn bầy thứ nhì, thứ ba và hết thảy người theo coi chừng các bầy, và lại nói: khi gặp Ê-sau, các ngươi hãy nhớ lời đó,
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
allora davide gridò alla truppa e ad abner, figlio di ner: «non risponderai, abner?». abner rispose: «chi sei tu che gridi verso il re?»
người gọi quân lính với Áp-ne, con trai nê-rơ mà rằng: Áp-ne, người chẳng đáp lời sao? Áp-ne đáp rằng: ngươi là ai mà kêu la cùng vua?
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질: