검색어: tranquilli (이탈리아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Italian

Vietnamese

정보

Italian

tranquilli

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

이탈리아어

베트남어

정보

이탈리아어

il signore combatterà per voi, e voi starete tranquilli»

베트남어

Ðức giê-hô-va sẽ chiến cự cho, còn các ngươi cứ yên lặng.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

ecco, questi sono gli empi: sempre tranquilli, ammassano ricchezze

베트남어

kìa là những kẻ ác, chúng nó bình an vô sự luôn luôn, nên của cải chúng nó thêm lên.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

finiscono nel benessere i loro giorni e scendono tranquilli negli inferi

베트남어

chúng nó may mắn trải qua các ngày đời mình, rồi bỗng chốc sa xuống âm phủ.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

sono devastati i prati tranquilli a causa dell'ardente ira del signore

베트남어

và những chuồng chiên yên ổn đã bị bắt phải nín lặng bởi sự nóng giận của Ðức giê-hô-va.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

la terra produrrà frutti, voi ne mangerete a sazietà e vi abiterete tranquilli

베트남어

Ðất sẽ sanh sản hoa lợi cho các ngươi, các ngươi sẽ ăn no và được ở bình yên trong xứ.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

metterete in pratica le mie leggi e osserverete le mie prescrizioni, le adempirete e abiterete il paese tranquilli

베트남어

các ngươi khá làm theo mạng lịnh ta, gìn giữ luật pháp ta và noi theo, như vậy sẽ được ăn ở bình yên trong xứ.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

manderò un fuoco su magòg e sopra quelli che abitano tranquilli le isole: sapranno che io sono il signore

베트남어

bấy giờ ta sẽ sai lửa xuống trên ma-gốc, và trên những kẻ ở yên ổn nơi các cù lao; và chúng nó sẽ biết rằng ta là Ðức giê-hô-va.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

i poveri pascoleranno sui miei prati e i miseri vi riposeranno tranquilli; ma farò morire di fame la tua stirpe e ucciderò il tuo resto

베트남어

bấy giṀ con cả của kẻ nghèo sẽ tìm được đồ ăn, kẻ túng sẽ nằm yên ổn; nhưng ta sẽ khiến dòng dõi ngươi chết đói, và kẻ thuộc về ngươi cón sót lại sẽ bị giết.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

la trebbiatura durerà per voi fino alla vendemmia e la vendemmia durerà fino alla semina; avrete cibo a sazietà e abiterete tranquilli il vostro paese

베트남어

mùa đập lúa sẽ lần đến mùa hái nho, mùa hái nho sẽ lần đến mùa gieo mạ; các ngươi sẽ ăn no, ở bình yên trong xứ mình.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

ma quando avrete passato il giordano e abiterete nel paese che il signore vostro dio vi dà in eredità ed egli vi avrà messo al sicuro da tutti i vostri nemici che vi circondano e abiterete tranquilli

베트남어

vậy, các ngươi sẽ đi ngang qua sông giô-đanh, ở trong xứ mà giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi ban cho làm sản nghiệp. ngài sẽ ban sự bình an cho các ngươi, không để kẻ thù nghịch xung quanh hãm áp, và khiến cho các ngươi được ở yên ổn.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

«ecco, li radunerò da tutti i paesi nei quali li ho dispersi nella mia ira, nel mio furore e nel mio grande sdegno; li farò tornare in questo luogo e li farò abitare tranquilli

베트남어

nầy, ta sẽ thâu nhóm chúng nó từ mọi nước mà ta đã nhơn giận, thạnh nộ, tức mình quá mà đuổi chúng nó đến; ta sẽ đem chúng nó về trong chỗ nầy, khiến chúng nó ở yên ổn.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

in quel tempo farò per loro un'alleanza con le bestie della terra e gli uccelli del cielo e con i rettili del suolo; arco e spada e guerra eliminerò dal paese; e li farò riposare tranquilli

베트남어

phải, ta sẽ cưới ngươi cho ta trong sự thành tín, và ngươi sẽ biết Ðức giê-hô-va.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

tranquillo

베트남어

yên tĩnh

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,793,955,026 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인