검색어: vendetta (이탈리아어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

이탈리아어

베트남어

정보

이탈리아어

dio fa vendetta per me e mi sottomette i popoli

베트남어

từ là Ðức chúa trời báo thù cho tôi, khiến các dân tộc qui phục tôi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

per compiere la vendetta tra i popoli e punire le genti

베트남어

Ðặng báo thù các nước, hành phạt các dân;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

per la voce di chi insulta e bestemmia, davanti al nemico che brama vendetta

베트남어

mọi đều ấy đã xảy đến cho chúng tôi; song chúng tôi nào quên chúa. cũng không bội nghịch giao ước của chúa.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

il giusto godrà nel vedere la vendetta, laverà i piedi nel sangue degli empi

베트남어

người ta sẽ nói rằng: quả hẳn có phần thưởng cho kẻ công bình, quả hẳn có Ðức chúa trời xét đoán trên đất.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

saranno infatti giorni di vendetta, perché tutto ciò che è stato scritto si compia

베트남어

vì những ngày đó là ngày báo thù, hầu cho mọi lời đã chép được ứng nghiệm.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

poiché la gelosia accende lo sdegno del marito, che non avrà pietà nel giorno della vendetta

베트남어

vì sự ghen ghét là điều giận dữ của người nam, trong ngày báo thù, người không dung thứ;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

poiché il giorno della vendetta era nel mio cuore e l'anno del mio riscatto è giunto

베트남어

vì ta đã định ngày báo thù trong lòng ta, và năm cứu chuộc của ta đã đến.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

in fuoco ardente, a far vendetta di quanti non conoscono dio e non obbediscono al vangelo del signore nostro gesù

베트남어

báo thù những kẻ chẳng hề nhận biết Ðức chúa trời, và không vâng phục tin lành của Ðức chúa jêsus christ chúng ta.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

perché improvvisa sorgerà la loro vendetta e chi sa quale scempio faranno l'uno e l'altro

베트남어

vì sự tai họa của chúng xảy đến thình lình; và ai biết sự phá hại của người nầy người kia?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

oltraggiato non rispondeva con oltraggi, e soffrendo non minacciava vendetta, ma rimetteva la sua causa a colui che giudica con giustizia

베트남어

ngài bị rủa mà chẳng rủa lại, chịu nạn mà không hề ngăm dọa, nhưng cứ phó mình cho Ðấng xử đoán công bình;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

a promulgare l'anno di misericordia del signore, un giorno di vendetta per il nostro dio, per consolare tutti gli afflitti

베트남어

đặng rao năm ban ơn của Ðức giê-hô-va, và ngày báo thù của Ðức chúa trời chúng ta; đặng yên ủi mọi kẻ buồn rầu;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

farò su di loro terribili vendette, castighi furiosi, e sapranno che io sono il signore, quando eseguirò su di loro la vendetta»

베트남어

ta sẽ làm sự báo thù lớn nghịch cùng chúng nó, mà dùng cơn giận quở trách chúng nó; chúng nó sẽ biết ta là Ðức giê-hô-va, khi ta sẽ làm sự báo thù nghịch cùng chúng nó.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

mia sarà la vendetta e il castigo, quando vacillerà il loro piede! sì, vicino è il giorno della loro rovina e il loro destino si affretta a venire

베트남어

khi chân chúng nó xiêu tó, sự báo thù sẽ thuộc về ta, phần đối trả sẽ qui về ta. vì ngày bại hoại của chúng nó hầu gần, và những tai họa buộc phải xảy ra cho chúng nó đến mau.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

dice il signore dio: «poiché edom ha sfogato crudelmente la sua vendetta contro la casa di giuda e s'è reso colpevole vendicandosi su di essa

베트남어

chúa giê-hô-va phán như vầy: vì dân Ê-đôm đã làm sự báo thù nghịch cùng nhà giu-đa, và nhơn báo thù nhà ấy mà phạm tội nặng, nên chúa giê-hô-va phán như vầy:

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

conosciamo infatti colui che ha detto: a me la vendetta! io darò la retribuzione! e ancora: il signore giudicherà il suo popolo

베트남어

vì chúng ta biết Ðấng đã phán rằng: sự trả thù thuộc về ta; ta sẽ báo ứng, ấy là lời chúa phán. lại rằng: chúa sẽ xét đoán dân mình.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

egli si è rivestito di giustizia come di una corazza, e sul suo capo ha posto l'elmo della salvezza. ha indossato le vesti della vendetta, si è avvolto di zelo come di un manto

베트남어

ngài mặc sự công bình làm giáp, đội sự cứu rỗi trên đầu làm mão trụ; lấy sự báo thù làm áo mà bận, lấy sự sốt sắng làm áo tơi mà choàng mình.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

esultate, o nazioni, per il suo popolo, perché egli vendicherà il sangue dei suoi servi; volgerà la vendetta contro i suoi avversari e purificherà la sua terra e il suo popolo»

베트남어

hỡi các nước! hãy vui mừng với dân ngài, vì Ðức chúa trời sẽ báo thù huyết của tôi tớ ngài, trả thù kẻ cừu địch ngài, và tha tội cho xứ và cho dân của ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

non fatevi giustizia da voi stessi, carissimi, ma lasciate fare all'ira divina. sta scritto infatti: a me la vendetta, sono io che ricambierò, dice il signore

베트남어

hỡi kẻ rất yêu dấu của tôi ơi, chính mình chớ trả thù ai, nhưng hãy nhường cho cơn thạnh nộ của Ðức chúa trời; vì có chép lời chúa phán rằng: sự trả thù thuộc về ta, ta sẽ báo ứng.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

aguzzate le frecce, riempite le faretre! il signore suscita lo spirito del re di media, perché il suo piano riguardo a babilonia è di distruggerla; perché questa è la vendetta del signore, la vendetta per il suo tempio

베트남어

hãy chuốc tên, cầm thuẫn cho chắc! Ðức giê-hô-va đã giục lòng các vua ở mê-đi, vì ngài đã định ý hủy diệt ba-by-lôn. vì đây là sự báo thù của Ðức giê-hô-va, ngài trả thù về đền thờ của ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,887,969,402 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인